Bản dịch của từ Keeve trong tiếng Việt

Keeve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keeve (Noun)

kˈiv
kˈiv
01

Bồn hoặc thùng để chứa chất lỏng, đặc biệt là khi pha hoặc tẩy trắng.

A tub or vat for holding liquid especially in brewing or bleaching.

Ví dụ

The brewery uses a large keeve for fermenting beer.

Nhà máy bia sử dụng một keeve lớn để lên men bia.

They do not have a keeve for their new brewing process.

Họ không có keeve cho quy trình sản xuất bia mới.

Is the keeve used in the local brewery effective?

Keeve được sử dụng trong nhà máy bia địa phương có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keeve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keeve

Không có idiom phù hợp