Bản dịch của từ Vat trong tiếng Việt

Vat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vat(Noun)

vˈaɪt
ˈvɑt
01

Một loại thuế được thêm vào giá hàng hóa và dịch vụ thường là một tỷ lệ phần trăm của giá bán

A tax added to the price of goods and services usually a percentage of the sale price

Ví dụ
02

Thuế giá trị gia tăng là một loại thuế tiêu thụ được áp dụng cho sản phẩm bất cứ khi nào giá trị được thêm vào ở mỗi giai đoạn của chuỗi cung ứng

ValueAdded Tax a type of consumption tax placed on a product whenever value is added at each stage of the supply chain

Ví dụ