Bản dịch của từ Kleptocrat trong tiếng Việt
Kleptocrat
Kleptocrat (Noun)
Một nhân vật cầm quyền trong chế độ kleptocracy.
A ruling figure in a kleptocracy.
The kleptocrat in our country stole millions from public funds.
Kẻ tham nhũng trong nước chúng tôi đã đánh cắp hàng triệu từ quỹ công.
No kleptocrat should escape justice for their corrupt actions.
Không kẻ tham nhũng nào nên thoát khỏi công lý vì hành động tham nhũng của họ.
Is the kleptocrat being investigated for his financial crimes?
Liệu kẻ tham nhũng có đang bị điều tra vì tội phạm tài chính không?
Kleptocrat, trong tiếng Anh, là danh từ chỉ một cá nhân nắm quyền lực chính trị, thường lạm dụng quyền lực để trục lợi cá nhân thông qua tham nhũng và các hoạt động bất hợp pháp. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và âm điệu phát âm cũng tương tự, nhưng ngữ nghĩa giữa hai phiên bản là nhất quán. Khái niệm kleptocracy, từ mà kleptocrat được phát sinh, thường được nhắc đến trong bối cảnh chính phủ tham nhũng tại các quốc gia đang phát triển.
Từ "kleptocrat" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "klepto-" có nghĩa là "ăn trộm" (từ "kleptein" - ăn trộm) và "kratēs" có nghĩa là "cầm quyền" hay "chính quyền". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, nhấn mạnh những nhà lãnh đạo lợi dụng quyền lực để tham nhũng, chiếm đoạt tài sản công. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa tham nhũng và quản lý nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hiện đại.
Từ "kleptocrat" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị và kinh tế, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về tham nhũng và chế độ độc tài. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Viết, nhưng ít xuất hiện trong Nghe và Nói do tính chuyên ngành và ngữ cảnh hạn chế. Từ này thường được sử dụng khi phân tích hoạt động của các nhà lãnh đạo tham nhũng và hệ thống chính trị không minh bạch.