Bản dịch của từ Knave trong tiếng Việt
Knave
Knave (Noun)
The knave tricked his friends into giving him money.
Kẻ gian đã lừa bạn bè để họ cho anh ta tiền.
She refused to associate with the knave due to his deceitful nature.
Cô từ chối kết bạn với kẻ gian vì tính xảo trá của anh ta.
Did the teacher warn the students about the knave in class?
Giáo viên có cảnh báo học sinh về kẻ gian trong lớp học không?
(trong thẻ) một cái jack.
In cards a jack.
The knave is the lowest-ranking card in a deck of cards.
Người hầu là quân bài có thứ hạng thấp nhất trong bộ bài.
She never plays with the knave card during card games.
Cô ấy không bao giờ chơi với quân bài hầu trong trò chơi bài.
Is the knave considered a valuable card in your country's card games?
Liệu quân bài hầu có được coi là một quân bài quý giá trong trò chơi bài của quốc gia bạn không?
Họ từ
Từ "knave" là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là người đàn ông không trung thực hoặc lừa đảo. Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên về thời trung cổ, nơi nó thường được sử dụng để chỉ một người hầu hoặc người phục vụ. Trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh hiện đại, "knave" có thể được sử dụng để chỉ một người đàn ông không đáng tin cậy hoặc gian xảo. Quan trọng là, trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít phổ biến hơn và thường được coi là một từ cổ.
Từ "knave" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnafa", có nghĩa là "cậu bé" hoặc "người phục vụ". Xuất phát từ gốc Germanic, thuật ngữ này dần dần chuyển nghĩa sang chỉ những người đàn ông có tính lừa đảo hoặc không trung thực. Trong thế kỷ 15, "knave" bị gán cho những ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến những hành vi gian lận, lừa lọc. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ một người đàn ông bất lương, phù hợp với lịch sử phát triển của nó.
Từ "knave" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh văn học hoặc lịch sử, chủ yếu để chỉ một người đàn ông không trung thực hoặc xảo quyệt. Trong phần Nói và Viết, nó ít được dùng do tính chất lỗi thời của từ này. Ngoài ra, "knave" cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển, thường liên quan đến các chủ đề như sự lừa dối và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp