Bản dịch của từ Knave trong tiếng Việt
Knave
Knave (Noun)
The knave tricked his friends into giving him money.
Kẻ gian đã lừa bạn bè để họ cho anh ta tiền.
She refused to associate with the knave due to his deceitful nature.
Cô từ chối kết bạn với kẻ gian vì tính xảo trá của anh ta.
Did the teacher warn the students about the knave in class?
Giáo viên có cảnh báo học sinh về kẻ gian trong lớp học không?
(trong thẻ) một cái jack.
In cards a jack.
The knave is the lowest-ranking card in a deck of cards.
Người hầu là quân bài có thứ hạng thấp nhất trong bộ bài.
She never plays with the knave card during card games.
Cô ấy không bao giờ chơi với quân bài hầu trong trò chơi bài.
Is the knave considered a valuable card in your country's card games?
Liệu quân bài hầu có được coi là một quân bài quý giá trong trò chơi bài của quốc gia bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp