Bản dịch của từ Knavishly trong tiếng Việt
Knavishly

Knavishly (Adverb)
He knavishly tricked his friends into giving him money.
Anh ta lừa dối bạn bè để lấy tiền.
She did not act knavishly during the charity event.
Cô ấy không hành động lừa dối trong sự kiện từ thiện.
Did he knavishly manipulate the social media posts for attention?
Liệu anh ta có lừa dối để điều khiển bài đăng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "knavishly" là trạng từ, có nguồn gốc từ danh từ "knave", miêu tả hành vi hoặc tính cách xuất phát từ sự gian lận, lừa đảo, hay thiếu trung thực. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động tinh vi nhưng có ý nghĩa tiêu cực, biểu thị sự thiếu thiện chí hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù trong văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng thường vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "knavishly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "knave", xuất phát từ từ Proto-Germanic *kna prioritizing the meaning of a male servant hoặc tiểu nhân. Kể từ thế kỷ 14, "knavishly" đã được sử dụng để mô tả hành vi gian dối, không trung thực hoặc xảo quyệt. Sự kết hợp giữa hậu tố "-ly" vào từ gốc nhấn mạnh tính chất của hành vi, phản ánh một cách trực tiếp bản chất tiêu cực của hành động mà từ này chỉ đến trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "knavishly" ít khi xuất hiện trong các phần của IELTS, do tính chất hiếm gặp và ngữ nghĩa xác định của nó liên quan đến hành vi lừa lọc. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nghiên cứu trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về đặc điểm nhân vật hoặc phân tích hành động có tính chất không trung thực trong các tác phẩm văn học.