Bản dịch của từ Knavishly trong tiếng Việt

Knavishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knavishly (Adverb)

nˈeɪvɪʃli
nˈeɪvɪʃli
01

Một cách gian dối hoặc không trung thực.

In a deceitful or dishonest manner.

Ví dụ

He knavishly tricked his friends into giving him money.

Anh ta lừa dối bạn bè để lấy tiền.

She did not act knavishly during the charity event.

Cô ấy không hành động lừa dối trong sự kiện từ thiện.

Did he knavishly manipulate the social media posts for attention?

Liệu anh ta có lừa dối để điều khiển bài đăng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knavishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knavishly

Không có idiom phù hợp