Bản dịch của từ Kneeled trong tiếng Việt
Kneeled

Kneeled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quỳ.
Simple past and past participle of kneel.
She kneeled to help the homeless man on the street.
Cô ấy quỳ xuống để giúp người vô gia cư trên phố.
They did not kneeled during the community service event last Saturday.
Họ đã không quỳ xuống trong sự kiện phục vụ cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Did he kneeled to propose at the charity event?
Anh ấy đã quỳ xuống để cầu hôn tại sự kiện từ thiện sao?
Họ từ
"Kneeled" là thì quá khứ và phân từ của động từ "kneel", có nghĩa là quỳ, thường diễn tả hành động ngồi xuống với hai đầu gối chạm đất. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ sử dụng từ "kneel" và "kneeled" tương tự nhau, nhưng ở Anh, từ "knelt" cũng phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. "Kneeled" được sử dụng chủ yếu trong văn viết, trong khi "knelt" thường xuất hiện trong văn nói.
Từ "kneeled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "knelen", mang nghĩa "quỳ gối". Căn nguyên của từ này khởi nguồn từ tiếng Đức cổ "knie", có nghĩa là "gối". Trong văn bản lịch sử, hành động quỳ gối thường liên quan đến sự tôn kính, cầu nguyện hoặc thể hiện sự phục tùng. Ý nghĩa hiện tại của "kneeled" vẫn giữ nguyên yếu tố này, phản ánh hành động thể lý gắn liền với các khía cạnh văn hóa và tôn giáo.
Từ "kneeled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc trạng thái, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi diễn đạt các tình huống trang trọng như cầu nguyện, thể hiện sự tôn kính hoặc hành động thể chất cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "kneeled" thường xuất hiện trong văn chương hoặc khi miêu tả các hoạt động thể thao và lễ hội.