Bản dịch của từ Knicker trong tiếng Việt
Knicker

Knicker (Noun)
(được dùng như một từ bổ nghĩa) của hoặc liên quan đến quần lót.
Used attributively as a modifier of or relating to knickers.
She wore a knicker outfit to the social event.
Cô ấy mặc một bộ đồ knicker tới sự kiện xã hội.
The fashion designer showcased his new knicker collection.
Nhà thiết kế thời trang giới thiệu bộ sưu tập knicker mới của mình.
The store displayed various knicker styles for sale.
Cửa hàng trưng bày nhiều kiểu dáng knicker để bán.
Quần lót.
Knickerbockers.
She wore knickers to the social event.
Cô ấy mặc quần đùi đến sự kiện xã hội.
Knicker styles have evolved over the years in social settings.
Kiểu quần đùi đã phát triển qua các năm trong cài đặt xã hội.
The knicker trend is popular among the social elite.
Xu hướng quần đùi được ưa chuộng trong giới tinh hoa xã hội.
Kết hợp từ của Knicker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bra and knickers Áo lót và quần lót | She bought a new bra and knickers for the party. Cô ấy đã mua một bộ áo lót và quần lót mới cho bữa tiệc. |
Pair of knickers Cặp quần lót | She bought a new pair of knickers for the party. Cô ấy đã mua một cặp quần lót mới cho bữa tiệc. |
Từ "knicker" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để chỉ quần lót nữ, thường gọi là "knickers" trong tiếng Anh Brit (Anh Quốc) và "panties" trong tiếng Anh Mỹ (Mỹ). Trong tiếng Anh Brit, "knicker" thường mang sắc thái thân mật và có thể được sử dụng để chỉ các loại quần, trong khi tiếng Anh Mỹ không sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Ở cả hai ngữ cảnh, việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào tính chất văn phong và miền địa lý.
Từ "knicker" xuất phát từ tiếng Anh cổ "knickerbockers", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "knickerbocker", nghĩa là người mặc quần ngắn. Từ này được William Irving sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những người dân sống ở New York. Ban đầu, "knickerbockers" ám chỉ kiểu quần ngắn, sau đó được rút ngắn thành "knicker", chỉ những loại quần lót nữ. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên sự kết nối với trang phục và tính năng kín đáo.
Từ "knicker" là thuật ngữ British English chỉ đồ lót, đặc biệt là quần lót nữ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh phi chính thống hoặc trong các văn bản liên quan đến thời trang. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại về đồ lót, phong cách cá nhân, hoặc trong các chủ đề xã hội liên quan đến giới tính.