Bản dịch của từ Knicker trong tiếng Việt

Knicker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knicker (Noun)

nˈɪkɚ
nˈɪkɚ
01

(được dùng như một từ bổ nghĩa) của hoặc liên quan đến quần lót.

Used attributively as a modifier of or relating to knickers.

Ví dụ

She wore a knicker outfit to the social event.

Cô ấy mặc một bộ đồ knicker tới sự kiện xã hội.

The fashion designer showcased his new knicker collection.

Nhà thiết kế thời trang giới thiệu bộ sưu tập knicker mới của mình.

The store displayed various knicker styles for sale.

Cửa hàng trưng bày nhiều kiểu dáng knicker để bán.

02

Quần lót.

Knickerbockers.

Ví dụ

She wore knickers to the social event.

Cô ấy mặc quần đùi đến sự kiện xã hội.

Knicker styles have evolved over the years in social settings.

Kiểu quần đùi đã phát triển qua các năm trong cài đặt xã hội.

The knicker trend is popular among the social elite.

Xu hướng quần đùi được ưa chuộng trong giới tinh hoa xã hội.

Kết hợp từ của Knicker (Noun)

CollocationVí dụ

Bra and knickers

Áo lót và quần lót

She bought a new bra and knickers for the party.

Cô ấy đã mua một bộ áo lót và quần lót mới cho bữa tiệc.

Pair of knickers

Cặp quần lót

She bought a new pair of knickers for the party.

Cô ấy đã mua một cặp quần lót mới cho bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knicker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knicker

Không có idiom phù hợp