Bản dịch của từ Knickers trong tiếng Việt
Knickers

Knickers (Noun)
Knickerbockers.
Knickerbockers.
She wore bright red knickers during the charity run last Saturday.
Cô ấy mặc quần knickers đỏ trong buổi chạy từ thiện thứ Bảy tuần trước.
He did not like wearing knickers for the community sports event.
Anh ấy không thích mặc quần knickers cho sự kiện thể thao cộng đồng.
Did you see the colorful knickers at the local fashion show?
Bạn có thấy những chiếc quần knickers đầy màu sắc ở buổi trình diễn thời trang địa phương không?
She bought new knickers for the summer festival in June.
Cô ấy đã mua đồ lót mới cho lễ hội mùa hè vào tháng Sáu.
Many women do not wear knickers under their summer dresses.
Nhiều phụ nữ không mặc đồ lót dưới váy mùa hè của họ.
Do you prefer cotton knickers or lace ones for special occasions?
Bạn thích đồ lót cotton hay ren cho những dịp đặc biệt?
Dạng danh từ của Knickers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Knickers |
Knickers là một từ tiếng Anh chỉ đồ lót nữ, thường được hiểu là quần lót hoặc quần lót rộng. Trong tiếng Anh Anh, "knickers" phổ biến hơn để mô tả loại quần lót này, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "underwear" hoặc "panties". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và sử dụng có thể nhận thấy ở việc "knickers" thường gắn liền với phong cách truyền thống hơn và đôi khi chỉ đến quần lót có kiểu dáng cụ thể, trong khi "panties" ở Mỹ mang tính hiện đại hơn và bao hàm nhiều kiểu dáng khác nhau.
Từ "knickers" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "knickerbockers", có nghĩa là quần short cắt ngắn được đặt theo tên một nhân vật hư cấu của Washington Irving. Cấu trúc từ này được hình thành từ "knicker", một dạng viết tắt của "knickerbocker", kết hợp với "bock", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan. Trong tiếng Anh hiện đại, "knickers" đại diện cho quần lót nữ, phản ánh sự chuyển đổi trong văn hóa thời trang và sự phát triển của thuật ngữ trong suốt thế kỷ 20.
Từ "knickers" thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh giao tiếp thông thường và văn viết ở Vương quốc Anh, mặc dù tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Nó thường được dùng để diễn tả trang phục lót cho phụ nữ, trong các tình huống như mua sắm, thảo luận về thời trang hoặc trong các nội dung về sức khỏe giới tính. Trong văn nói, từ này có thể gợi lên sự thân mật hoặc hài hước tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp