Bản dịch của từ Knickers trong tiếng Việt
Knickers
Knickers (Noun)
Knickerbockers.
Knickerbockers.
She wore bright red knickers during the charity run last Saturday.
Cô ấy mặc quần knickers đỏ trong buổi chạy từ thiện thứ Bảy tuần trước.
He did not like wearing knickers for the community sports event.
Anh ấy không thích mặc quần knickers cho sự kiện thể thao cộng đồng.
Did you see the colorful knickers at the local fashion show?
Bạn có thấy những chiếc quần knickers đầy màu sắc ở buổi trình diễn thời trang địa phương không?
She bought new knickers for the summer festival in June.
Cô ấy đã mua đồ lót mới cho lễ hội mùa hè vào tháng Sáu.
Many women do not wear knickers under their summer dresses.
Nhiều phụ nữ không mặc đồ lót dưới váy mùa hè của họ.
Do you prefer cotton knickers or lace ones for special occasions?
Bạn thích đồ lót cotton hay ren cho những dịp đặc biệt?
Dạng danh từ của Knickers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Knickers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp