Bản dịch của từ Knickknacks trong tiếng Việt
Knickknacks

Knickknacks (Noun)
Những đồ vật nhỏ vô giá trị hoặc đồ lặt vặt.
Small worthless objects or knickknacks.
She collects knickknacks from every country she visits.
Cô ấy sưu tầm những đồ vật nhỏ từ mọi quốc gia cô đến.
They don't want knickknacks cluttering their social space.
Họ không muốn những đồ vật nhỏ làm rối không gian xã hội của họ.
Do you think knickknacks are important in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng những đồ vật nhỏ quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Knickknacks (Noun Countable)
Một vật trang trí nhỏ.
She collects knickknacks from every country she visits.
Cô ấy sưu tầm những đồ trang trí nhỏ từ mọi quốc gia.
He doesn't like knickknacks cluttering his living room.
Anh ấy không thích những đồ trang trí nhỏ làm rối phòng khách.
Do you have any knickknacks from your travels?
Bạn có đồ trang trí nhỏ nào từ những chuyến đi không?
Họ từ
Knickknack là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những đồ vật nhỏ bé, thường mang tính trang trí, không có giá trị thực tiễn cao. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, knickknack có thể chỉ chung cho đồ vật lặt vặt, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các món đồ trang trí mang tính cá nhân hơn. Từ "knickknack" thường được phát âm là /ˈnɪk.næk/ trong cả hai biến thể, nhưng cách nhấn âm có thể thay đổi nhẹ nhàng.
Từ "knickknacks" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 18, được cho là kết hợp giữa hai từ "nick" (có nguồn gốc từ từ "niek" trong tiếng Hà Lan có nghĩa là "món đồ nhỏ") và "knack" (từ tiếng Trung cổ có nghĩa là "khéo tay"). Ban đầu, "knickknacks" chỉ những đồ vật nhỏ bé, thường là trang trí. Ngày nay, từ này thường chỉ các đồ vật trang trí không có giá trị thực tiễn nhưng mang lại tính thẩm mỹ cho không gian sống. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự quan tâm đến cái đẹp và nghệ thuật trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "knickknacks" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các vật trang trí nhỏ, đồ lưu niệm hoặc những vật dụng không thiết yếu trong văn hóa hàng ngày. Các tình huống phổ biến bao gồm việc nói về sở thích trang trí nhà cửa, mua sắm quà lưu niệm, hoặc khi thảo luận về sở thích cá nhân. Từ này thể hiện sự giản dị và gần gũi trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp