Bản dịch của từ Knifings trong tiếng Việt

Knifings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knifings (Noun)

01

Số nhiều của dao.

Plural of knifing.

Ví dụ

Recent knifings in Chicago have raised concerns about public safety.

Những vụ đâm chém gần đây ở Chicago đã gây lo ngại về an toàn công cộng.

There were no knifings reported during the community event last weekend.

Không có vụ đâm chém nào được báo cáo trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Have the authorities addressed the increase in knifings this year?

Các cơ quan chức năng đã giải quyết sự gia tăng các vụ đâm chém năm nay chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knifings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knifings

Không có idiom phù hợp