Bản dịch của từ Knifings trong tiếng Việt
Knifings

Knifings (Noun)
Số nhiều của dao.
Plural of knifing.
Recent knifings in Chicago have raised concerns about public safety.
Những vụ đâm chém gần đây ở Chicago đã gây lo ngại về an toàn công cộng.
There were no knifings reported during the community event last weekend.
Không có vụ đâm chém nào được báo cáo trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Have the authorities addressed the increase in knifings this year?
Các cơ quan chức năng đã giải quyết sự gia tăng các vụ đâm chém năm nay chưa?
Họ từ
"Knifings" là danh từ số nhiều của "knifing", chỉ hành động tấn công bằng dao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả bạo lực hoặc tội phạm, đặc biệt là trong các vụ đâm chém. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có nghĩa khá tương đồng, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể phổ biến hơn trong các báo cáo về bạo lực xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với các vấn đề an ninh.
Từ "knifings" có gốc từ động từ tiếng Anh "knife", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "knifr", có nghĩa là "dao" hoặc "vũ khí". Khái niệm ban đầu liên quan đến việc cắt hoặc tác động của một lưỡi dao. Trong ngữ cảnh hiện tại, "knifings" chỉ hành động đâm hoặc gây thương tích bằng dao, mang ý nghĩa tiêu cực và liên quan đến bạo lực. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển từ khái niệm vật lý sang hành động đầy tính chất tội phạm.
Từ "knifings" ít được sử dụng và có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các báo cáo về tội phạm hoặc trong các cuộc thảo luận về an ninh công cộng, thường liên quan đến các vụ tấn công bằng dao. Từ này phản ánh sự nghiêm trọng của bạo lực trong xã hội và có thể gây ra sự lo ngại về an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp