Bản dịch của từ Knitten trong tiếng Việt

Knitten

VerbAdjective

Knitten (Verb)

nˈɪtən
nˈɪtən
01

(không chuẩn, đôi khi siêu chính xác) phân từ quá khứ của đan (“dệt kim, đan”)

(nonstandard, sometimes hypercorrect) past participle of knit (“knitted, knit”)

Ví dụ

She had knitten a scarf for her best friend.

Cô ấy đã đan một chiếc khăn cho bạn thân nhất của mình.

He knitten a pair of gloves as a gift for his mother.

Anh ấy đã đan một cặp găng tay làm quà cho mẹ mình.

The group knitten blankets for the homeless shelter last winter.

Nhóm đã đan chăn cho trại tị nạn mùa đông năm ngoái.

Knitten (Adjective)

nˈɪtən
nˈɪtən
01

(không chuẩn, đôi khi siêu chính xác) dệt kim, dệt kim

(nonstandard, sometimes hypercorrect) knitted, knit

Ví dụ

She wore a knitten scarf to the social event last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc khăn quấn dài tới sự kiện xã hội tối qua.

The knitten sweater was a gift from her grandmother.

Chiếc áo len quấn dài là quà từ bà ngoại cô ấy.

He admired the knitten gloves she made for the charity auction.

Anh ấy ngưỡng mộ những chiếc găng tay len quấn mà cô ấy làm cho buổi đấu giá từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knitten

Không có idiom phù hợp