Bản dịch của từ Knitten trong tiếng Việt
Knitten

Knitten (Verb)
(không chuẩn, đôi khi siêu chính xác) phân từ quá khứ của đan (“dệt kim, đan”)
(nonstandard, sometimes hypercorrect) past participle of knit (“knitted, knit”)
She had knitten a scarf for her best friend.
Cô ấy đã đan một chiếc khăn cho bạn thân nhất của mình.
He knitten a pair of gloves as a gift for his mother.
Anh ấy đã đan một cặp găng tay làm quà cho mẹ mình.
The group knitten blankets for the homeless shelter last winter.
Nhóm đã đan chăn cho trại tị nạn mùa đông năm ngoái.
Knitten (Adjective)
(không chuẩn, đôi khi siêu chính xác) dệt kim, dệt kim.
(nonstandard, sometimes hypercorrect) knitted, knit.
She wore a knitten scarf to the social event last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc khăn quấn dài tới sự kiện xã hội tối qua.
The knitten sweater was a gift from her grandmother.
Chiếc áo len quấn dài là quà từ bà ngoại cô ấy.
He admired the knitten gloves she made for the charity auction.
Anh ấy ngưỡng mộ những chiếc găng tay len quấn mà cô ấy làm cho buổi đấu giá từ thiện.
Từ "knitten" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh. Có thể người sử dụng đang ám chỉ đến từ "knit", là động từ chỉ hành động đan xen sợi chỉ để tạo ra một sản phẩm vải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "knit" được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "knitting" (đan) với ngữ nghĩa rộng hơn trong một số ngữ cảnh văn hóa. Do đó, hiểu biết về cách sử dụng từ này là cần thiết trong các nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "knitten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cnyttan", có nghĩa là "đan" hoặc "kết nối". Tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ gốc Germanic, phản ánh hoạt động thủ công đưa các sợi chỉ vào nhau để tạo thành một sản phẩm vải. Ngày nay, "knitten" không chỉ đề cập đến quá trình đan vải, mà còn thể hiện một khía cạnh nghệ thuật và sáng tạo trong các sản phẩm may mặc và đồ trang trí, khẳng định sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại của nghề thủ công này.
Từ "knitten" là một dạng quá khứ sai của động từ "knit", không được công nhận rộng rãi trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện và thường không được dự kiến trong các ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn hóa phổ thông liên quan đến thủ công mỹ nghệ, "knit" được sử dụng phổ biến khi nói về việc đan len, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thời trang và tự làm đồ handmade.