Bản dịch của từ Knobble trong tiếng Việt

Knobble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knobble (Noun)

nˈɑbl
nˈɑbl
01

Một núm nhỏ hoặc cục u trên một cái gì đó.

A small knob or lump on something.

Ví dụ

The knobble on the door made it easier to open.

Cái núm trên cửa làm cho việc mở dễ hơn.

There isn't a knobble on the new community center's entrance.

Không có núm nào ở lối vào của trung tâm cộng đồng mới.

Is the knobble on the table decorative or functional?

Núm trên bàn là trang trí hay có chức năng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knobble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knobble

Không có idiom phù hợp