Bản dịch của từ Knobble trong tiếng Việt
Knobble

Knobble (Noun)
The knobble on the door made it easier to open.
Cái núm trên cửa làm cho việc mở dễ hơn.
There isn't a knobble on the new community center's entrance.
Không có núm nào ở lối vào của trung tâm cộng đồng mới.
Is the knobble on the table decorative or functional?
Núm trên bàn là trang trí hay có chức năng?
Họ từ
"Knobble" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho điều gì đó không thể hoạt động hiệu quả hoặc làm hỏng nó một cách có chủ ý. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là để chỉ hành động gây cản trở hoặc làm khó cho đối thủ. Khác với các từ tương tự, "knobble" ít phổ biến hơn và không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, các diễn đạt tương tự có thể thay thế bằng các thuật ngữ khác phổ biến hơn.
Từ "knobble" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "nob" trong nghĩa là "đỉnh" hoặc "chóp". Trong tiếng Latinh, "nodi" mang nghĩa là "nút" hoặc "nơ". Ban đầu, "knobble" chỉ hành động làm nghẽn hoặc làm chậm lại. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng để chỉ việc đánh bại hoặc chọc phá trong những tình huống cạnh tranh, phản ánh sự chuyển đổi từ vật chất sang các hành vi xã hội và chiến thuật.
Từ "knobble" là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này không thường gặp, trong khi phần Nói và Viết cũng ít có sự xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật. Từ "knobble" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng bầu dục, để chỉ việc khống chế hoặc đánh bại đối thủ. Việc thiếu tần suất sử dụng sẽ khiến từ này không phải là lựa chọn ưu tiên cho người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp