Bản dịch của từ Knobbly trong tiếng Việt
Knobbly

Knobbly (Adjective)
Có những cục u tạo nên hình dạng méo mó.
Having lumps which give a misshapen appearance.
Her knobbly knees made her self-conscious during the fashion show.
Đầu gối xù xì của cô ấy làm cô ấy tự ti trong buổi trình diễn thời trang.
He didn't like the knobbly texture of the wooden furniture in the office.
Anh ấy không thích cấu trúc xù xì của đồ gỗ trong văn phòng.
Are knobbly features considered attractive in some cultures?
Những đặc điểm xù xì có được coi là hấp dẫn trong một số văn hóa không?
Họ từ
"Knobbly" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả bề mặt hoặc hình dạng không bằng phẳng, có các khối u hoặc nhô ra, thường được sử dụng để mô tả các vật thể như củ, quả hay xương. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết là "knobby", mặc dù ý nghĩa vẫn tương tự, nhưng "knobby" có thể được ưa chuộng hơn trong văn nói. Cả hai dạng đều chỉ trạng thái vật lý, tuy nhiên, "knobbly" thường xuất hiện nhiều hơn trong giao tiếp viết tại Vương quốc Anh.
Từ "knobbly" có nguồn gốc từ từ "knob", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "knopf", nghĩa là nút hoặc khối tròn. Tiền tố "ly" trong tiếng Anh mang tính chất miêu tả. Lịch sử của từ này gắn liền với hình dạng đặc trưng, thể hiện sự gồ ghề và không đồng nhất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "knobbly" mô tả bề mặt không bằng phẳng, thường ám chỉ những vật thể có hình dáng gồ ghề, phản ánh tính chất vật lý của các đối tượng được nói đến.
Từ "knobbly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và nói, khi thảo luận về đặc điểm vật lý hoặc hình dạng của các đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các bề mặt gồ ghề hoặc không đồng đều, chẳng hạn như trong lĩnh vực nông nghiệp (củ, quả) hoặc mô tả các loại đồ vật có thiết kế đặc biệt. Thông qua đó, từ này có thể khẳng định sự cụ thể và chi tiết trong mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp