Bản dịch của từ Knobbly trong tiếng Việt

Knobbly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knobbly (Adjective)

nˈɑbli
nˈɑbli
01

Có những cục u tạo nên hình dạng méo mó.

Having lumps which give a misshapen appearance.

Ví dụ

Her knobbly knees made her self-conscious during the fashion show.

Đầu gối xù xì của cô ấy làm cô ấy tự ti trong buổi trình diễn thời trang.

He didn't like the knobbly texture of the wooden furniture in the office.

Anh ấy không thích cấu trúc xù xì của đồ gỗ trong văn phòng.

Are knobbly features considered attractive in some cultures?

Những đặc điểm xù xì có được coi là hấp dẫn trong một số văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knobbly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knobbly

Không có idiom phù hợp