Bản dịch của từ Know-how trong tiếng Việt
Know-how
Know-how (Noun)
Kiến thức hoặc kỹ năng thực tế; chuyên môn.
Practical knowledge or skill expertise
She shared her cooking know-how with the community.
Cô ấy chia sẻ kiến thức nấu ăn của mình với cộng đồng.
The workshop focused on sharing gardening know-how.
Buổi hội thảo tập trung vào việc chia sẻ kiến thức làm vườn.
Kết hợp từ của Know-how (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technical know-how Kiến thức kỹ thuật | Technical know-how is essential for ielts writing and speaking tasks. Kiến thức kỹ thuật là cần thiết cho các bài viết và nói ielts. |
Technological know-how Kiến thức công nghệ | Technological know-how is essential for ielts writing and speaking tasks. Kiến thức công nghệ là cần thiết cho các bài viết và nói ielts. |
Practical know-how Kiến thức thực tiễn | Practical know-how is essential for social success. Kiến thức thực tiễn là quan trọng cho sự thành công xã hội. |
Scientific know-how Kiến thức khoa học | Scientific know-how is essential for solving social issues effectively. Kiến thức khoa học là cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp