Bản dịch của từ Know-how trong tiếng Việt

Know-how

Noun [U/C]

Know-how (Noun)

noʊ haʊ
noʊ haʊ
01

Kiến thức hoặc kỹ năng thực tế; chuyên môn.

Practical knowledge or skill expertise

Ví dụ

She shared her cooking know-how with the community.

Cô ấy chia sẻ kiến thức nấu ăn của mình với cộng đồng.

The workshop focused on sharing gardening know-how.

Buổi hội thảo tập trung vào việc chia sẻ kiến thức làm vườn.

Kết hợp từ của Know-how (Noun)

CollocationVí dụ

Technical know-how

Kiến thức kỹ thuật

Technical know-how is essential for ielts writing and speaking tasks.

Kiến thức kỹ thuật là cần thiết cho các bài viết và nói ielts.

Technological know-how

Kiến thức công nghệ

Technological know-how is essential for ielts writing and speaking tasks.

Kiến thức công nghệ là cần thiết cho các bài viết và nói ielts.

Practical know-how

Kiến thức thực tiễn

Practical know-how is essential for social success.

Kiến thức thực tiễn là quan trọng cho sự thành công xã hội.

Scientific know-how

Kiến thức khoa học

Scientific know-how is essential for solving social issues effectively.

Kiến thức khoa học là cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Know-how

Không có idiom phù hợp