Bản dịch của từ Know how trong tiếng Việt
Know how

Know how (Verb)
Để chắc chắn.
To be certain.
She knows how to play the piano.
Cô ấy biết cách chơi piano.
He knows how to fix the computer.
Anh ấy biết cách sửa máy tính.
They know how to organize events effectively.
Họ biết cách tổ chức sự kiện hiệu quả.
Để có thông tin trong đầu bạn.
To have information in your mind.
She knows how to speak five languages fluently.
Cô ấy biết cách nói lưu loát năm ngôn ngữ.
They know how to organize successful charity events.
Họ biết cách tổ chức các sự kiện từ thiện thành công.
I know how to navigate the complex social media landscape.
Tôi biết cách điều hướng qua cảnh quan phức tạp của mạng xã hội.
Know how (Noun)
Sự kiện, thông tin và kỹ năng mà bạn đã học được.
Facts, information, and skills that you have learned.
She has a lot of social know-how.
Cô ấy có rất nhiều hiểu biết về xã hội.
Networking events help expand your social know-how.
Các sự kiện mạng lưới giúp mở rộng hiểu biết xã hội của bạn.
His job requires good social know-how.
Công việc của anh ấy đòi hỏi hiểu biết xã hội tốt.
"Có kinh nghiệm" (know how) là cụm từ chỉ khả năng, kỹ năng hoặc hiểu biết cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh, cụm này xuất hiện phổ biến ở cả Anh và Mỹ, sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau hơn so với người Mỹ, tập trung vào chất lượng và sự lịch thiệp trong ngôn ngữ.
Cụm từ "know how" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa động từ "know" (biết) và danh từ "how" (cách). "Know" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnawan", có liên quan đến ý thức nhận thức và tri thức. Ngược lại, "how" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hū", diễn tả cách thức hoặc phương pháp. Cụm từ này hiện nay được sử dụng để chỉ kiến thức hoặc kỹ năng cụ thể cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ nào đó, phản ánh tính thực tiễn và ứng dụng của tri thức trong cuộc sống.
Cụm từ "know how" thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau để chỉ khả năng, kỹ năng hoặc hiểu biết cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc giải quyết một vấn đề. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, nhất là trong các bài luận hoặc bài phát biểu về kỹ năng nghề nghiệp hoặc giáo dục. Nó có tầm quan trọng trong các ngữ cảnh như đào tạo nghề, hội thảo kỹ năng và hướng dẫn thực hành, nơi việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm có vai trò chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



