Bản dịch của từ Knowledgeableness trong tiếng Việt
Knowledgeableness
Knowledgeableness (Noun)
Chất lượng của việc có kiến thức hoặc trí thông minh.
The quality of having knowledge or intelligence.
Her knowledgeableness in social issues is widely recognized in the community.
Sự hiểu biết về vấn đề xã hội của cô ấy được rất nhiều người công nhận trong cộng đồng.
The knowledgeableness of the professor impressed the students during the lecture.
Sự hiểu biết của giáo sư đã gây ấn tượng đối với sinh viên trong bài giảng.
His knowledgeableness on social trends makes him a sought-after consultant.
Sự hiểu biết của anh ấy về xu hướng xã hội khiến anh ấy trở thành một nhà tư vấn được tìm kiếm.
Knowledgeableness (Adjective)
Sở hữu kiến thức hoặc trí thông minh.
Possessing knowledge or intelligence.
She is known for her knowledgeableness in various social issues.
Cô ấy nổi tiếng với sự hiểu biết về nhiều vấn đề xã hội.
His knowledgeableness on social policies impressed the committee members.
Sự hiểu biết của anh ta về chính sách xã hội làm ấn tượng với các thành viên ủy ban.
The professor's knowledgeableness in sociology is widely recognized.
Sự hiểu biết của giáo sư về xã hội học được nhiều người công nhận.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Knowledgeableness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "knowledgeableness" chỉ sự am hiểu, kiến thức sâu rộng về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng truyền đạt thông tin, cũng như đưa ra đánh giá và quyết định dựa trên kiến thức của mình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự với tiếng Anh Anh, nhưng đôi khi ít phổ biến hơn. Hình thức chính xác của từ ngữ, cùng với việc sử dụng nó trong văn cảnh, có thể khác nhau giữa hai chuẩn ngôn ngữ.
Từ "knowledgeableness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ “knowledge” (tri thức) và hậu tố “-able” (có thể). “Knowledge” lại xuất phát từ tiếng Latin “cognitio,” có nghĩa là sự nhận thức, hiểu biết. Khả năng thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó đã được thể hiện qua cấu trúc ngữ pháp của từ này. Hiện tại, "knowledgeableness" được sử dụng để chỉ trạng thái hay phẩm chất của việc có nhiều tri thức, thường mang sắc thái tích cực trong việc đánh giá con người.
Từ "knowledgeableness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục, thảo luận học thuật và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực cụ thể. Mặc dù không phổ biến, nhưng "knowledgeableness" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp thu kiến thức trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp