Bản dịch của từ Knowledgeableness trong tiếng Việt

Knowledgeableness

Noun [U/C] Adjective

Knowledgeableness (Noun)

nˈɑlɪdʒəblnɛs
nˈɑlɪdʒəblnɛs
01

Chất lượng của việc có kiến thức hoặc trí thông minh.

The quality of having knowledge or intelligence.

Ví dụ

Her knowledgeableness in social issues is widely recognized in the community.

Sự hiểu biết về vấn đề xã hội của cô ấy được rất nhiều người công nhận trong cộng đồng.

The knowledgeableness of the professor impressed the students during the lecture.

Sự hiểu biết của giáo sư đã gây ấn tượng đối với sinh viên trong bài giảng.

His knowledgeableness on social trends makes him a sought-after consultant.

Sự hiểu biết của anh ấy về xu hướng xã hội khiến anh ấy trở thành một nhà tư vấn được tìm kiếm.

Knowledgeableness (Adjective)

nˈɑlɪdʒəblnɛs
nˈɑlɪdʒəblnɛs
01

Sở hữu kiến thức hoặc trí thông minh.

Possessing knowledge or intelligence.

Ví dụ

She is known for her knowledgeableness in various social issues.

Cô ấy nổi tiếng với sự hiểu biết về nhiều vấn đề xã hội.

His knowledgeableness on social policies impressed the committee members.

Sự hiểu biết của anh ta về chính sách xã hội làm ấn tượng với các thành viên ủy ban.

The professor's knowledgeableness in sociology is widely recognized.

Sự hiểu biết của giáo sư về xã hội học được nhiều người công nhận.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knowledgeableness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knowledgeableness

Không có idiom phù hợp