Bản dịch của từ Kook trong tiếng Việt
Kook

Kook (Noun)
She is known in the neighborhood as a kook.
Cô ấy được biết đến trong khu phố là một kook.
The kook often talks to imaginary friends.
Người kook thường nói chuyện với bạn bè tưởng tượng.
His behavior at the party made him seem like a kook.
Hành vi của anh ta tại bữa tiệc khiến anh ta trở nên như một kook.
Dạng danh từ của Kook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kook | Kooks |
Họ từ
Từ "kook" thường chỉ một người có hành vi lập dị hoặc không giống với những người xung quanh, đôi khi được dùng với nghĩa châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa thanh niên và có thể mang sắc thái tiêu cực. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rộng rãi. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa cụ thể.
Từ "kook" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được gắn liền với từ "cuckoo", một loài chim thường được biết đến với tiếng kêu khác thường của nó. Từ "cuckoo" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cucut", và tiếng Latinh "cucū" từ mô tả những cá nhân hành xử kỳ quái hoặc không giống người bình thường. Qua thời gian, ý nghĩa của "kook" đã mở rộng để chỉ những người có quan điểm hoặc thói quen không phổ biến, thể hiện sự độc đáo và khác biệt trong xã hội hiện đại.
Từ "kook" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh của các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa, từ này chủ yếu không xuất hiện trong đề thi chính thức. Tuy nhiên, "kook" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ một người eccentric hoặc lạ lùng, thường trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trên mạng xã hội. Sự phổ biến của nó tăng lên trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong các nhóm thanh niên hoặc cộng đồng sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp