Bản dịch của từ Kosovo trong tiếng Việt
Kosovo

Kosovo (Noun)
Một khu vực ở balkan đã tuyên bố độc lập khỏi serbia vào năm 2008.
A region in the balkans that declared independence from serbia in 2008.
Kosovo declared independence from Serbia in February 2008.
Kosovo tuyên bố độc lập khỏi Serbia vào tháng Hai năm 2008.
Kosovo is not recognized by several countries, including Serbia and Russia.
Kosovo không được công nhận bởi một số quốc gia, bao gồm Serbia và Nga.
Is Kosovo still seeking full recognition from the United Nations?
Kosovo vẫn đang tìm kiếm sự công nhận đầy đủ từ Liên Hợp Quốc sao?
Kosovo là một vùng lãnh thổ nằm ở khu vực Balkan, Châu Âu, có diện tích khoảng 10.887 km². Kosovo tuyên bố độc lập khỏi Serbia vào năm 2008, tuy nhiên, tình trạng độc lập này chưa được công nhận hoàn toàn bởi một số quốc gia. Tiếng Albanian và tiếng Serbia là hai ngôn ngữ chính ở Kosovo. Về mặt địa lý và chính trị, Kosovo thường được xem là một trong những khu vực tranh chấp phức tạp nhất trong Châu Âu hiện đại.
Từ "Kosovo" có nguồn gốc từ tiếng Serbia, bắt nguồn từ từ "kos" có nghĩa là "cuối gà", liên quan đến sự phong phú của loài chim này trong khu vực. Kosovo là tên một vùng đất ở Đông Nam Âu, có lịch sử lâu dài và phức tạp, thường được xem là trung tâm văn hóa và chính trị của người Serbia. Hiện nay, Kosovo còn được biết đến trong bối cảnh xung đột và tranh chấp về độc lập, phản ánh sự biến đổi của ý nghĩa từ một địa danh lịch sử sang một biểu tượng về chủ quyền và xung đột chính trị.
Từ "Kosovo" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề chính trị quốc tế, xung đột vùng miền và ảnh hưởng lịch sử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "Kosovo" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, bài viết học thuật và các tài liệu về địa chính trị, mang tính chất phân tích hoạt động củng cố độc lập và căng thẳng quốc tế tại khu vực Balkan.