Bản dịch của từ Serbia trong tiếng Việt

Serbia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serbia(Noun)

sˈɜːbiə
ˈsɝbiə
01

Một quốc gia ở đông nam Châu Âu nằm trên bán đảo Balkan.

A country in southeastern Europe located on the Balkan Peninsula

Ví dụ
02

Thủ đô của Serbia là Belgrade.

The capital city of Serbia is Belgrade

Ví dụ
03

Tiếng Serbia là ngôn ngữ chính thức của Serbia.

The Serbian language is an official language of Serbia

Ví dụ

Họ từ