Bản dịch của từ Balkan trong tiếng Việt
Balkan
Noun [U/C]

Balkan(Noun)
bˈɔːkən
ˈbɔɫkən
01
Các quốc gia Balkan là một nhóm các nước nằm ở phía đông nam châu Âu.
The Balkan states are a group of countries in the southeastern part of Europe
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ lịch sử chỉ các đặc điểm văn hóa và địa lý nhất định của khu vực.
A historical term referring to certain cultural and geographical features of the area
Ví dụ
