Bản dịch của từ Kris trong tiếng Việt
Kris

Kris (Noun)
Một con dao găm của mã lai hoặc indonesia có lưỡi lượn sóng.
A malay or indonesian dagger with a wavyedged blade.
The kris is an important symbol in Malay culture.
Kris là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa Malay.
Many people do not understand the significance of the kris.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của kris.
Is the kris used in traditional Indonesian ceremonies?
Kris có được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống của Indonesia không?
Dạng danh từ của Kris (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kris | Krises |
Kris (hay còn gọi là keris) là một loại dao truyền thống của văn hóa Đông Nam Á, đặc biệt phổ biến ở Indonesia, Malaysia và các vùng lân cận. Đặc điểm nổi bật của kris là lưỡi cong và hoa văn trang trí phức tạp, thường được xem như là biểu tượng của quyền lực và linh hồn. Kris không chỉ được sử dụng làm công cụ, mà còn mang ý nghĩa tâm linh trong các nghi lễ văn hóa. Các phiên bản của kris có thể khác nhau về thiết kế và biểu tượng tùy theo từng vùng văn hóa.
Từ "kris" có nguồn gốc từ tiếng Malayo-Polynesian, cụ thể là từ "keris", chỉ một loại dao găm có hình dạng đặc trưng và thường được sử dụng trong các nghi lễ văn hóa. Trong tiếng Latinh, không có từ tương ứng, nhưng ảnh hưởng và ý nghĩa văn hóa của "kris" đã được giữ nguyên qua các thế kỷ. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến một loại vũ khí mà còn mang ý nghĩa về di sản văn hóa và nghệ thuật.
Từ "kris" thường xuất hiện trong các tài liệu văn hóa và lịch sử, chủ yếu liên quan đến vũ khí truyền thống của các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Indonesia và Malaysia. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao vì chủ đề chính của kỳ thi này thường không tập trung vào văn hóa vũ khí. Tuy nhiên, "kris" có thể được đề cập trong các bài viết văn hóa, lịch sử hoặc khi thảo luận về nghệ thuật truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp