Bản dịch của từ Kvetch trong tiếng Việt
Kvetch

Kvetch (Verb)
Phàn nàn.
Many people kvetch about high living costs in New York City.
Nhiều người phàn nàn về chi phí sinh hoạt cao ở New York.
Students do not kvetch about the new social media guidelines.
Sinh viên không phàn nàn về các quy định mạng xã hội mới.
Do you often kvetch about social issues in your community?
Bạn có thường phàn nàn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Kvetch (Noun)
My friend Sarah is such a kvetch about social events.
Bạn tôi, Sarah, là một người hay phàn nàn về các sự kiện xã hội.
John is not a kvetch; he enjoys social gatherings.
John không phải là người hay phàn nàn; anh ấy thích các buổi tụ tập xã hội.
Is Emily a kvetch when it comes to parties?
Emily có phải là người hay phàn nàn khi nói đến tiệc tùng không?
Họ từ
Từ "kvetch" xuất phát từ tiếng Yiddish, mang nghĩa là phàn nàn hoặc kêu ca một cách liên tục và thường xuyên. Trong văn cảnh tiếng Anh, "kvetch" được sử dụng chủ yếu trong văn hóa người Do Thái và thể hiện sự châm biếm trong cách diễn đạt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và cách phát âm, nhưng sự phổ biến của nó có thể cao hơn trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong các cộng đồng người Do Thái.
Từ "kvetch" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, xuất phát từ động từ "kvetshn", có nghĩa là "kêu ca" hoặc "than phiền". Tiếng Yiddish lại có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Germanic, nhưng có sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ tiếng Hebrew. Trong tiếng Anh, từ này được đưa vào sử dụng vào thế kỷ 20, thường để chỉ việc thể hiện sự không hài lòng hoặc phê phán một cách có phần hài hước. Ý nghĩa hiện tại của "kvetch" phản ánh tính chất nhẹ nhàng và châm biếm của việc phê phán trong giao tiếp.
Từ "kvetch" là một thuật ngữ yiddish, có nghĩa là phàn nàn hoặc than vãn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít được sử dụng, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi ưu tiên từ vựng chuẩn mực và dễ hiểu. Tuy nhiên, "kvetch" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, thường được sử dụng để mô tả hành động phàn nàn trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt là trong các nhóm cộng đồng gốc Do Thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp