Bản dịch của từ Kvetch trong tiếng Việt

Kvetch

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kvetch (Verb)

kəvˈɛtʃ
kvˈɛtʃ
01

Phàn nàn.

Complain.

Ví dụ

Many people kvetch about high living costs in New York City.

Nhiều người phàn nàn về chi phí sinh hoạt cao ở New York.

Students do not kvetch about the new social media guidelines.

Sinh viên không phàn nàn về các quy định mạng xã hội mới.

Do you often kvetch about social issues in your community?

Bạn có thường phàn nàn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Kvetch (Noun)

kəvˈɛtʃ
kvˈɛtʃ
01

Một người phàn nàn rất nhiều.

A person who complains a lot.

Ví dụ

My friend Sarah is such a kvetch about social events.

Bạn tôi, Sarah, là một người hay phàn nàn về các sự kiện xã hội.

John is not a kvetch; he enjoys social gatherings.

John không phải là người hay phàn nàn; anh ấy thích các buổi tụ tập xã hội.

Is Emily a kvetch when it comes to parties?

Emily có phải là người hay phàn nàn khi nói đến tiệc tùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kvetch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kvetch

Không có idiom phù hợp