Bản dịch của từ Kyle trong tiếng Việt

Kyle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kyle (Noun)

kˈaɪl
kˈaɪl
01

Một kênh biển hẹp.

A narrow sea channel.

Ví dụ

The Kyle connects two important social regions in Scotland.

Kênh Kyle kết nối hai vùng xã hội quan trọng ở Scotland.

The Kyle does not serve as a major trade route.

Kênh Kyle không phục vụ như một tuyến đường thương mại chính.

Is the Kyle used for community events or gatherings?

Kênh Kyle có được sử dụng cho các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kyle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kyle

Không có idiom phù hợp