Bản dịch của từ Kyte trong tiếng Việt

Kyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kyte (Noun)

kaɪt
kaɪt
01

Bụng hoặc dạ dày của một người.

A persons belly or stomach.

Ví dụ

Her kyte rumbled during the IELTS speaking test.

Bụng cô ấy gurgled trong bài kiểm tra nói IELTS.

His kyte was empty as he prepared for the writing section.

Bụng anh ấy trống rỗng khi anh ấy chuẩn bị cho phần viết.

Did your kyte growl loudly while you were discussing the topic?

Bụng của bạn đã gầm lên to khi bạn đang thảo luận về chủ đề chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kyte

Không có idiom phù hợp