Bản dịch của từ Labor pool trong tiếng Việt
Labor pool

Labor pool (Noun)
Một nhóm nhân viên sẵn có, đặc biệt nếu có tay nghề cao.
A group of available employees especially if skilled.
The company is looking to expand its labor pool with more engineers.
Công ty đang tìm cách mở rộng nhóm lao động với thêm kỹ sư.
The local university provides a steady stream of graduates to the labor pool.
Trường đại học địa phương cung cấp một luồng liên tục các sinh viên mới ra trường đến nhóm lao động.
The government is investing in training programs to enhance the labor pool.
Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình đào tạo để nâng cao nhóm lao động.
"Labor pool" là thuật ngữ chỉ tập hợp những cá nhân có khả năng tham gia vào thị trường lao động, bao gồm cả những người đang tìm kiếm việc làm và những người đã có việc làm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "labor pool" thường được dùng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh "workforce". Cả hai phiên bản đều đề cập đến sự sẵn có của nguồn lao động cho các doanh nghiệp và ngành nghề.
Thuật ngữ "labor pool" (cộng đồng lao động) có nguồn gốc từ hai từ gốc Latin: "labor", có nghĩa là công việc hoặc lao động, và "pool", xuất phát từ "piscina" nghĩa là hồ hoặc bể chứa. Lịch sử của từ này phản ánh sự tập trung của lực lượng lao động trong một khu vực nhất định, cho phép các nhà tuyển dụng tuyển chọn từ một nhóm đa dạng các ứng viên. Ngày nay, "labor pool" đề cập đến khả năng cung ứng lực lượng lao động trong thị trường việc làm, nhấn mạnh sự kết nối giữa người lao động và cơ hội nghề nghiệp.
Cụm từ "labor pool" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến kinh tế và thị trường lao động. Trong ngữ cảnh chính thức, "labor pool" chỉ nguồn nhân lực sẵn có cho công việc, nhấn mạnh sự đa dạng và khả năng của người lao động. Thường được thấy trong các cuộc thảo luận về tuyển dụng, chính sách lao động và phát triển kinh tế, cụm từ này mang ý nghĩa quan trọng trong việc định hình các chiến lược nhân sự và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp