Bản dịch của từ Labor pool trong tiếng Việt

Labor pool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labor pool (Noun)

01

Một nhóm nhân viên sẵn có, đặc biệt nếu có tay nghề cao.

A group of available employees especially if skilled.

Ví dụ

The company is looking to expand its labor pool with more engineers.

Công ty đang tìm cách mở rộng nhóm lao động với thêm kỹ sư.

The local university provides a steady stream of graduates to the labor pool.

Trường đại học địa phương cung cấp một luồng liên tục các sinh viên mới ra trường đến nhóm lao động.

The government is investing in training programs to enhance the labor pool.

Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình đào tạo để nâng cao nhóm lao động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labor pool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labor pool

Không có idiom phù hợp