Bản dịch của từ Labyrinthian trong tiếng Việt

Labyrinthian

Adjective

Labyrinthian (Adjective)

læbəɹˈɪnɵin
læbəɹˈɪnɵin
01

Mê cung, có những hành lang và lối đi dài tưởng chừng như không có lối ra.

Mazelike having long corridors and passageways that seemingly have no exit.

Ví dụ

The labyrinthian streets of New York confuse many tourists every year.

Những con phố mê cung ở New York làm nhiều du khách bối rối mỗi năm.

The city’s labyrinthian layout does not help with navigation.

Bố cục mê cung của thành phố không giúp ích cho việc định hướng.

Are the labyrinthian alleys in Venice easy to explore?

Những con hẻm mê cung ở Venice có dễ khám phá không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labyrinthian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labyrinthian

Không có idiom phù hợp