Bản dịch của từ Labyrinthian trong tiếng Việt
Labyrinthian
Labyrinthian (Adjective)
The labyrinthian streets of New York confuse many tourists every year.
Những con phố mê cung ở New York làm nhiều du khách bối rối mỗi năm.
The city’s labyrinthian layout does not help with navigation.
Bố cục mê cung của thành phố không giúp ích cho việc định hướng.
Are the labyrinthian alleys in Venice easy to explore?
Những con hẻm mê cung ở Venice có dễ khám phá không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Labyrinthian cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "labyrinthian" thường được sử dụng để mô tả một cấu trúc phức tạp, rối rắm như một mê cung, thường liên quan đến những tình huống khó hiểu hoặc rối rắm. Về mặt ngữ âm và chính tả, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "labyrinthine" có thể được ưa chuộng hơn và có thể có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào sự phức tạp hơn là hình thức vật lý của mê cung.
Từ "labyrinthian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "labyrinthus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "labyrinthos", chỉ một cấu trúc phức tạp và rối rắm. Ban đầu, từ này mô tả các mê cung như trong thần thoại Hy Lạp, nơi có Minotaur. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ điều gì khó khăn, phức tạp hoặc rối rắm, phản ánh sự liên kết giữa hình ảnh mê cung và những thách thức trong cuộc sống hay tư duy hiện đại.
Từ "labyrinthian" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt ý tưởng phức tạp hoặc mô tả cấu trúc rối rắm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống phức tạp, khó hiểu, như trong văn học, triết học hay các bài nghiên cứu khoa học. Việc vận dụng từ này giúp thể hiện khả năng phân tích và diễn đạt suy nghĩ sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp