Bản dịch của từ Exit trong tiếng Việt
Exit
Exit (Noun)
The emergency exit was clearly marked in the social hall.
Lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng trong sảnh xã hội.
The crowded train had only one exit for passengers.
Chuyến tàu đông đúc chỉ có một lối ra cho hành khách.
The building had multiple exits for safety purposes.
Tòa nhà có nhiều lối thoát hiểm vì mục đích an toàn.
After saying goodbye, she made a quick exit from the party.
Sau khi nói lời tạm biệt, cô nhanh chóng rời khỏi bữa tiệc.
The exit of the CEO led to major changes in the company.
Sự ra đi của CEO đã dẫn đến những thay đổi lớn trong công ty.
His sudden exit left everyone surprised at the social event.
Sự ra đi đột ngột của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên về sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Exit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exit | Exits |
Kết hợp từ của Exit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
East exit Lối ra phía đông | The social event had an east exit for attendees to leave. Sự kiện xã hội có lối ra phía đông cho người tham dự ra về. |
Mass exit Sự ra đi đồng loạt | The company faced a mass exit of employees due to poor management. Công ty đối diện với sự rời đi hàng loạt của nhân viên do quản lý kém. |
First-round exit Bị loại ngay từ vòng đầu tiên | The team suffered a first-round exit in the competition. Đội bóng bị loại ở vòng đấu thứ nhất trong cuộc thi. |
Early exit Ra ngoại | She made an early exit from the party due to fatigue. Cô ấy đã rời khỏi buổi tiệc sớm vì mệt mỏi. |
Highway exit Lối ra cao tốc | Take the next highway exit to reach the social center. Chọn lối ra cao tốc tiếp theo để đến trung tâm xã hội. |
Exit (Verb)
After the party, she decided to exit early.
Sau bữa tiệc, cô quyết định rời đi sớm.
The students were asked to exit the building calmly.
Các sinh viên được yêu cầu bình tĩnh rời khỏi tòa nhà.
Please exit through the main door for safety reasons.
Xin vui lòng thoát ra bằng cửa chính vì lý do an toàn.
Dạng động từ của Exit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exiting |
Họ từ
Từ "exit" trong tiếng Anh được định nghĩa là hành động rời khỏi một địa điểm hoặc kết thúc một trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ, "exit" được sử dụng phổ biến để chỉ cả lối ra trong các không gian vật lý lẫn việc thoát ra khỏi ứng dụng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có sự nhấn mạnh tương tự nhưng thường dùng từ "leave" cho hành động rời bỏ một nơi hơn. Cả hai phiên bản đều có ngữ nghĩa tương đồng, song cách dùng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "exit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exire", trong đó "e-" có nghĩa là "ra" và "ire" nghĩa là "đi". Ban đầu, từ này được sử dụng trong các văn bản pháp lý và quân sự để chỉ hành động rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống. Theo thời gian, nghĩa của "exit" đã mở rộng để chỉ bất kỳ lối thoát nào, bao gồm cả lối ra trong các công trình kiến trúc và tình huống xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "exit" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, phản ánh các chủ đề liên quan đến du lịch, giao thông và an toàn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống bàn luận về kế hoạch, lựa chọn hoặc quyết định rời khỏi một địa điểm nào đó. Ngoài ra, "exit" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc thoát khỏi phần mềm hoặc ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp