Bản dịch của từ Lacework trong tiếng Việt

Lacework

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacework (Noun)

lˈeɪswɝɹk
lˈeɪswɝɹk
01

Vải hoặc đồ trang trí làm bằng ren.

Fabric or decorative items made of lace.

Ví dụ

Her wedding dress was adorned with intricate lacework.

Chiếc váy cưới của cô ấy được trang trí bằng công việc đan ren tinh xảo.

Some people find it challenging to create delicate lacework.

Một số người thấy khó khăn khi tạo ra các tác phẩm ren tinh tế.

Is lacework a popular choice for formal events like proms?

Việc dùng ren là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện chính thức như bữa tiệc tốt nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lacework/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacework

Không có idiom phù hợp