Bản dịch của từ Lacework trong tiếng Việt
Lacework

Lacework (Noun)
Vải hoặc đồ trang trí làm bằng ren.
Fabric or decorative items made of lace.
Her wedding dress was adorned with intricate lacework.
Chiếc váy cưới của cô ấy được trang trí bằng công việc đan ren tinh xảo.
Some people find it challenging to create delicate lacework.
Một số người thấy khó khăn khi tạo ra các tác phẩm ren tinh tế.
Is lacework a popular choice for formal events like proms?
Việc dùng ren là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện chính thức như bữa tiệc tốt nghiệp không?
Họ từ
Lacework là một thuật ngữ diễn tả các kiểu dáng, hoa văn hoặc cấu trúc được tạo ra từ tơ hoặc sợi kim loại, thường mang tính chất trang trí. Trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc nghệ thuật, lacework có thể ám chỉ những chi tiết tinh xảo có tính thẩm mỹ cao. Ở Anh và Mỹ, từ này có nghĩa tương đương, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường liên quan đến thủ công truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm cả ứng dụng hiện đại hơn trong thiết kế và kỹ thuật.
Từ "lacework" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "lace" (ren) và "work" (công việc). "Lace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laqueus", có nghĩa là "dây" hoặc "mạng lưới", phản ánh tính chất tinh tế và hình thức của ren. Trong khi đó, "work" từ tiếng Đức cổ "werc" chỉ các hoạt động lao động có chủ đích. Các khía cạnh lịch sử của từ này cho thấy sự kết hợp giữa nghệ thuật và công sức lao động, thể hiện sự kì công trong việc tạo ra sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ ren hiện đại.
Từ "lacework" là một danh từ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thủ công, liên quan đến các sản phẩm hoặc trang trí tinh xảo đã được dệt bằng chỉ. Trong những tình huống giao tiếp hàng ngày, "lacework" thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, thời trang hoặc đồ trang trí nội thất mang tính thẩm mỹ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp