Bản dịch của từ Lachrymose trong tiếng Việt
Lachrymose

Lachrymose (Adjective)
The lachrymose scene in the movie made everyone cry at once.
Cảnh đầy nước mắt trong bộ phim khiến mọi người khóc cùng lúc.
The news about the flood was not lachrymose; it was hopeful.
Tin tức về lũ lụt không đầy nước mắt; nó mang lại hy vọng.
Is the lachrymose speech by the activist effective for social change?
Bài phát biểu đầy nước mắt của nhà hoạt động có hiệu quả cho thay đổi xã hội không?
Dạng tính từ của Lachrymose (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lachrymose Lachrymose | More lachrymose Thêm lachrymose | Most lachrymose Hầu hết lachrymose |
Từ "lachrymose" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là dễ bị khóc, sầu muộn hoặc mang lại cảm xúc buồn bã. Từ này xuất phát từ chữ Latin "lacrimosus", có nghĩa là "đầy nước mắt". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "lachrymose" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong khẩu ngữ và thường xuất hiện trong văn viết cũng như tác phẩm văn học.
Từ "lachrymose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacrimosus", có nghĩa là "đầy nước mắt". Thành phần "lacrima" trong tiếng Latin có nghĩa là "nước mắt". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 17 và từ đó đã được sử dụng để mô tả tính chất hay trạng thái dễ rơi nước mắt hoặc mang lại cảm xúc buồn bã. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào sự u buồn hay bộ phim nhuốm màu bi kịch, duy trì kết nối với nguồn gốc cảm xúc nguyên thuỷ.
Từ "lachrymose" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường ưu tiên từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện trong văn học và những ngữ cảnh thể hiện cảm xúc sâu sắc, như mô tả nỗi buồn hoặc những khoảnh khắc cảm động. Nó thường được dùng trong văn chương, phê bình nghệ thuật, hoặc khi thảo luận về phim ảnh, âm nhạc có tính chất khóc thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp