Bản dịch của từ Lactation trong tiếng Việt
Lactation
Lactation (Noun)
Lactation is essential for infant nutrition in many cultures worldwide.
Sự tiết sữa rất quan trọng cho dinh dưỡng trẻ sơ sinh ở nhiều nền văn hóa.
Lactation does not occur in all mammals, like some species of fish.
Sự tiết sữa không xảy ra ở tất cả các loài động vật có vú, như một số loài cá.
Is lactation necessary for the health of newborns in society?
Liệu sự tiết sữa có cần thiết cho sức khỏe của trẻ sơ sinh trong xã hội không?
Họ từ
Lactation là quá trình sản xuất sữa ở động vật có vú, thường xảy ra sau khi sinh. Quá trình này được điều phối chủ yếu bởi hormone prolactin và oxytocin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Lactation không chỉ có ý nghĩa sinh lý mà còn mang tính văn hóa, phản ánh mối quan hệ giữa mẹ và con, đặc biệt trong việc nuôi dưỡng và phát triển trẻ sơ sinh.
Từ "lactation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lactatio", mang nghĩa là "sự cho bú" hoặc "sản xuất sữa". Từ gốc "lac" có nghĩa là "sữa". Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của quá trình tiết sữa trong sinh lý học động vật, đặc biệt ở con người. Hiện nay, "lactation" chỉ quá trình sản xuất và tiết sữa từ tuyến vú, thường gắn liền với thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ trong thời kỳ hậu sinh.
Từ "lactation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi chủ đề sức khỏe không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, sinh học và dinh dưỡng, liên quan đến quá trình tiết sữa ở động vật có vú, đặc biệt là ở người mẹ sau sinh. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu về dinh dưỡng trẻ em và sức khỏe sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp