Bản dịch của từ Lactation trong tiếng Việt

Lactation

Noun [U/C]

Lactation (Noun)

01

Sự tiết sữa từ tuyến vú

The secretion of milk from the mammary glands

Ví dụ

Lactation is essential for infant nutrition in many cultures worldwide.

Sự tiết sữa rất quan trọng cho dinh dưỡng trẻ sơ sinh ở nhiều nền văn hóa.

Lactation does not occur in all mammals, like some species of fish.

Sự tiết sữa không xảy ra ở tất cả các loài động vật có vú, như một số loài cá.

Is lactation necessary for the health of newborns in society?

Liệu sự tiết sữa có cần thiết cho sức khỏe của trẻ sơ sinh trong xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactation

Không có idiom phù hợp