Bản dịch của từ Lactoferrin trong tiếng Việt
Lactoferrin

Lactoferrin (Noun)
Một loại protein có trong sữa và các chất tiết khác, có đặc tính diệt khuẩn và liên kết sắt.
A protein present in milk and other secretions with bactericidal and ironbinding properties.
Lactoferrin is found in cow's milk and human breast milk.
Lactoferrin có trong sữa bò và sữa mẹ.
Many people do not know about lactoferrin's health benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của lactoferrin.
Is lactoferrin effective in fighting infections in social settings?
Lactoferrin có hiệu quả trong việc chống nhiễm trùng trong môi trường xã hội không?
Lactoferrin là một glycoprotein có trong sữa và nhiều dịch sinh học khác, nổi bật với khả năng gắn kết và vận chuyển sắt, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch. Lactoferrin có khả năng kháng khuẩn và kháng virus, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Cấu trúc và chức năng của lactoferrin được nghiên cứu rộng rãi trong y học và dinh dưỡng, góp phần vào việc phát triển các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và thuốc điều trị.
Lactoferrin là một protein chứa sắt, có nguồn gốc từ từ "lacto-" có nghĩa là "sữa" trong tiếng Latinh, và "ferrin", từ "ferrum" có nghĩa là "sắt". Khái niệm này phản ánh sự hiện diện của lactoferrin chủ yếu trong sữa mẹ và sữa bò, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng cường hệ miễn dịch. Lịch sử nghiên cứu về lactoferrin bắt đầu từ thế kỷ 20, tập trung vào tác dụng kháng khuẩn và khả năng gắn kết sắt của nó, phù hợp với vai trò sinh lý trong cơ thể.
Lactoferrin là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bối cảnh về dinh dưỡng và y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và bài nghe liên quan đến nghiên cứu về protein và miễn dịch. Ngoài ra, lactoferrin cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận về lợi ích sức khỏe của sữa mẹ và thực phẩm chức năng, thể hiện vai trò của nó trong việc tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa.