Bản dịch của từ Lactoferrin trong tiếng Việt

Lactoferrin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactoferrin (Noun)

lˈækˌətfɝnɨn
lˈækˌətfɝnɨn
01

Một loại protein có trong sữa và các chất tiết khác, có đặc tính diệt khuẩn và liên kết sắt.

A protein present in milk and other secretions with bactericidal and ironbinding properties.

Ví dụ

Lactoferrin is found in cow's milk and human breast milk.

Lactoferrin có trong sữa bò và sữa mẹ.

Many people do not know about lactoferrin's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của lactoferrin.

Is lactoferrin effective in fighting infections in social settings?

Lactoferrin có hiệu quả trong việc chống nhiễm trùng trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lactoferrin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactoferrin

Không có idiom phù hợp