Bản dịch của từ Lacy trong tiếng Việt

Lacy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacy (Adjective)

lˈeɪsi
lˈeɪsi
01

Được làm bằng, giống hoặc được trang trí bằng ren.

Made of resembling or trimmed with lace.

Ví dụ

She wore a lacy dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy ren đến sự kiện xã hội.

The elegant curtains were adorned with lacy patterns.

Những bức rèm thanh lịch được trang trí với họa tiết ren.

The table was covered with a lacy tablecloth for the party.

Bàn được phủ bởi một tấm khăn trải bàn ren cho bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacy

Không có idiom phù hợp