Bản dịch của từ Laded trong tiếng Việt
Laded

Laded (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của lade.
Past tense and past participle of lade.
The volunteers laded supplies onto the truck for the charity event.
Các tình nguyện viên đã chất hàng hóa lên xe tải cho sự kiện từ thiện.
They did not laded enough food for the homeless shelter.
Họ đã không chất đủ thực phẩm cho nơi trú ẩn người vô gia cư.
Did the team laded the donations before the deadline?
Đội đã chất các khoản quyên góp trước hạn chót chưa?
Họ từ
"Laded" là dạng quá khứ phân từ của động từ "lade", có nghĩa là chất hàng hóa hoặc đồ vật lên phương tiện vận chuyển. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc vận tải. Trong tiếng Anh Anh, từ "lade" có thể còn được viết là "lad" trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng về cơ bản, "laden" là từ phổ biến hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi chỉ trạng thái đã được chất hàng. Tuy nhiên, "laded" ít gặp hơn và thường được xem là một từ cổ hoặc trang trọng.
Từ "laded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "laden", đến từ tiếng Bắc Âu "lǣda", có nghĩa là "chở" hoặc "tải". Gốc Latin là "lādēre", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động chất hàng hóa lên phương tiện vận chuyển. Hiện nay, "laded" thường được dùng để mô tả trạng thái đã được chất hàng, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa nguyên thủy về việc chuyên chở hoặc tải xếp.
Từ "laded" là dạng quá khứ của động từ "lade", có nghĩa là xếp hàng hóa lên một phương tiện. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, độ phổ biến của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến logistics, thương mại hoặc giao thông. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến vận chuyển hàng hóa và ngành công nghiệp xuất nhập khẩu.