Bản dịch của từ Ladies' room trong tiếng Việt

Ladies' room

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ladies' room (Phrase)

lˈeɪdiz ' ɹˈum
lˈeɪdiz ' ɹˈum
01

Nhà vệ sinh công cộng dành cho phụ nữ.

A public toilet for women.

Ví dụ

The ladies' room at the conference was always crowded during breaks.

Nhà vệ sinh nữ tại hội nghị luôn đông đúc trong giờ nghỉ.

The ladies' room does not have enough stalls for everyone attending.

Nhà vệ sinh nữ không có đủ buồng cho tất cả mọi người tham dự.

Is the ladies' room located near the main entrance of the event?

Nhà vệ sinh nữ có nằm gần lối vào chính của sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ladies' room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ladies' room

Không có idiom phù hợp