Bản dịch của từ Lah trong tiếng Việt
Lah
Noun [U/C]
Lah (Noun)
lˈɑ
lˈɑ
01
(âm nhạc) cách viết khác của la
(music) alternative spelling of la
Ví dụ
The lah in the song added a unique touch.
Lah trong bài hát tạo điểm nhấn độc đáo.
Her lah during the concert resonated with the audience.
Lah của cô ấy trong buổi hòa nhạc gây ấn tượng với khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lah
Không có idiom phù hợp