Bản dịch của từ Lah trong tiếng Việt
Lah

Lah (Noun)
(âm nhạc) cách viết khác của la.
(music) alternative spelling of la.
The lah in the song added a unique touch.
Lah trong bài hát tạo điểm nhấn độc đáo.
Her lah during the concert resonated with the audience.
Lah của cô ấy trong buổi hòa nhạc gây ấn tượng với khán giả.
The lah at the end of the melody lingered in memory.
Lah ở cuối giai điệu ở lại trong ký ức.
Họ từ
Từ "lah" là một từ lóng được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh ở Singapore và Malaysia, thường được dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện cảm xúc trong lời nói. "Lah" không có nghĩa cụ thể và thường được thêm vào cuối câu để làm sống động lời diễn đạt, tạo cảm giác gần gũi. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn của Anh hoặc Mỹ và có thể dẫn đến sự hiểu nhầm nếu sử dụng không đúng ngữ cảnh.
Từ "lah" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai, xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày tại Malaysia và Singapore. "Lah" thường được sử dụng như một từ mệnh lệnh hay để nhấn mạnh, tạo cảm giác gần gũi trong cuộc trò chuyện. Mặc dù không có nghĩa ngữ pháp cụ thể, nhưng "lah" thể hiện đặc trưng văn hóa của địa phương, giúp tăng cường tính thể hiện cá nhân và mối quan hệ xã hội giữa người nói.
Từ "lah" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chính thức vì nó thuộc về ngôn ngữ giao tiếp không chính thức, đặc biệt là trong các phương ngữ tiếng Anh như Malaysia và Singapore. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "lah" thường được sử dụng để nhấn mạnh, thể hiện sự đồng tình hoặc tăng cường ý kiến. Từ này không phù hợp với ngữ cảnh học thuật và chính thức, làm giảm tính trang trọng trong giao tiếp.