Bản dịch của từ Lambchop trong tiếng Việt

Lambchop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lambchop (Noun)

01

Một thuật ngữ quý mến.

A term of endearment.

Ví dụ

My friend called me lambchop during our dinner last night.

Bạn tôi gọi tôi là lambchop trong bữa tối tối qua.

She does not like being called lambchop in public places.

Cô ấy không thích bị gọi là lambchop ở nơi công cộng.

Why do you always call her lambchop at social events?

Tại sao bạn luôn gọi cô ấy là lambchop tại các sự kiện xã hội?

02

Một miếng sườn hoặc sườn cừu.

A chop or rib of lamb.

Ví dụ

We enjoyed lambchops at the family gathering last Saturday.

Chúng tôi đã thưởng thức sườn cừu trong buổi họp mặt gia đình thứ Bảy vừa qua.

They did not serve lambchops at the wedding reception.

Họ đã không phục vụ sườn cừu tại tiệc cưới.

Did you try the lambchops at the barbecue last week?

Bạn đã thử sườn cừu tại buổi tiệc nướng tuần trước chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lambchop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lambchop

Không có idiom phù hợp