Bản dịch của từ Lammergeyer trong tiếng Việt

Lammergeyer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lammergeyer (Noun)

lˈæmɚdʒiɚ
lˈæmɚdʒiɚ
01

Hình thức thay thế của lammergeier.

Alternative form of lammergeier.

Ví dụ

The lammergeyer is a unique bird found in social groups.

Lammergeyer là một loài chim độc đáo sống trong các nhóm xã hội.

Many people do not know about the lammergeyer's social behavior.

Nhiều người không biết về hành vi xã hội của lammergeyer.

Is the lammergeyer often seen in social interactions with others?

Lammergeyer có thường được thấy trong các tương tác xã hội với những con khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lammergeyer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lammergeyer

Không có idiom phù hợp