Bản dịch của từ Lammergeier trong tiếng Việt

Lammergeier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lammergeier(Noun)

lˈæmədʒˌaɪɐ
ˈɫæmɝˌɡaɪɝ
01

Một loài chim săn mồi lớn sống ở các vùng núi nổi tiếng với thói quen ăn xương của những con vật đã chết.

A large bird of prey found in mountainous regions known for its habit of feeding on the bones of dead animals

Ví dụ
02

Còn được gọi là kền kền có râu, loài chim này có bộ lông màu vàng nhạt đặc trưng và sải cánh lên đến 3 mét.

Also known as the bearded vulture it has distinctive yellowish plumage and a wingspan of up to 3 meters

Ví dụ
03

Tên khoa học của nó là Gypaetus barbatus.

Its scientific name is Gypaetus barbatus

Ví dụ