Bản dịch của từ Vulture trong tiếng Việt

Vulture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulture (Noun)

01

Một loài chim săn mồi lớn có đầu và cổ ít nhiều trụi lông, ăn chủ yếu là xác thối và được cho là tụ tập với những con khác để đề phòng cái chết của một con vật hoặc người bị bệnh hoặc bị thương.

A large bird of prey with the head and neck more or less bare of feathers feeding chiefly on carrion and reputed to gather with others in anticipation of the death of a sick or injured animal or person.

Ví dụ

The vulture circled above the injured deer in the park.

Con kền kền bay vòng trên con hươu bị thương trong công viên.

There are no vultures near the hospital waiting for patients.

Không có kền kền nào gần bệnh viện chờ đợi bệnh nhân.

Do vultures gather when animals are sick in the wild?

Có phải kền kền tập trung khi động vật bị ốm trong tự nhiên không?

02

Một người khinh thường săn lùng hoặc bóc lột người khác.

A contemptible person who preys on or exploits others.

Ví dụ

She is a vulture, always taking advantage of others' weaknesses.

Cô ấy là một con kền kền, luôn lợi dụng điểm yếu của người khác.

He is not a vulture; he genuinely cares for his friends.

Anh ấy không phải là một con kền kền; anh ấy thực sự quan tâm đến bạn bè của mình.

Is Mark a vulture, or does he have good intentions?

Liệu Mark có phải là một con kền kền, hay anh ấy có ý đồ tốt?

Dạng danh từ của Vulture (Noun)

SingularPlural

Vulture

Vultures

Kết hợp từ của Vulture (Noun)

CollocationVí dụ

Vulture pick something apart

Kẻ háu ăn phân tích từng chi tiết

Does being overly critical in ielts writing help or hinder?

Việc quá phê phán trong viết ielts có giúp hay làm trở ngại không?

Vulture circle

Đồn đại

Do vulture circles symbolize unity in nature?

Vòng vulture có tượng trưng cho sự đoàn kết trong tự nhiên không?

Vulture pick at something

Kền kền đập vào cái gì

Do vultures pick at social issues during ielts discussions?

Báo vẹt nắm bắt vấn đề xã hội trong cuộc thảo luận ielts?

Vulture hover

Kền kền trên cao

Do vultures hover over social events to find gossip?

Vultures có lơ lửng trên các sự kiện xã hội để tìm tin đồn không?

Vulture soar

Cồn vượt

Do vultures soar high in the sky during the day?

Đại bàng có bay cao trên bầu trời vào ban ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vulture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulture

Không có idiom phù hợp