Bản dịch của từ Vulture trong tiếng Việt
Vulture
Noun [U/C]

Vulture(Noun)
vˈʌltʃɐ
ˈvʊɫtʃɝ
Ví dụ
02
Bất kỳ loại chim ăn xác thối nào thường có sải cánh lớn.
Any of various types of scavenging birds usually with a large wingspan
Ví dụ
03
Một người lợi dụng sự bất hạnh của người khác.
A person who preys on others misfortune
Ví dụ
