Bản dịch của từ Vulture trong tiếng Việt

Vulture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulture(Noun)

vˈʌltʃɐ
ˈvʊɫtʃɝ
01

Một loài chim săn mồi lớn thường ăn xác chết của động vật.

A large bird of prey that scavenges for dead animals

Ví dụ
02

Bất kỳ loại chim ăn xác thối nào thường có sải cánh lớn.

Any of various types of scavenging birds usually with a large wingspan

Ví dụ
03

Một người lợi dụng sự bất hạnh của người khác.

A person who preys on others misfortune

Ví dụ