Bản dịch của từ Wingspan trong tiếng Việt
Wingspan
Noun [U/C]
Wingspan (Noun)
wˈɪŋspˌæn
wˈɪŋspˌæn
Ví dụ
The albatross has an impressive wingspan of over 11 feet.
Chim albatross có sải cánh ấn tượng hơn 11 feet.
The wingspan of the Boeing 747 is around 224 feet.
Sải cánh của máy bay Boeing 747 khoảng 224 feet.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wingspan
Không có idiom phù hợp