Bản dịch của từ Wingspan trong tiếng Việt
Wingspan
Wingspan (Noun)
The albatross has an impressive wingspan of over 11 feet.
Chim albatross có sải cánh ấn tượng hơn 11 feet.
The wingspan of the Boeing 747 is around 224 feet.
Sải cánh của máy bay Boeing 747 khoảng 224 feet.
The eagle's wingspan allows it to soar high in the sky.
Sải cánh của đại bàng cho phép nó bay cao trên bầu trời.
Họ từ
"Wingspan" là một thuật ngữ dùng để chỉ chiều dài của cánh từ đầu này đến đầu kia trong khi cánh được giang rộng tối đa. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh của động vật có cánh như chim và côn trùng, cũng như trong ngành hàng không nhằm mô tả chiều dài cánh của máy bay. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, mà chỉ khác nhau về một số cụm từ liên quan trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "wingspan" được hình thành từ hai thành phần: "wing" và "span". "Wing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "winge", có thể truy nguyên về tiếng Đức cổ "winka", nghĩa là cánh. Còn "span" bắt nguồn từ tiếng Latin "spatium", có nghĩa là không gian hoặc khoảng cách. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ khoảng cách giữa đầu cánh của một sinh vật bay, thể hiện khả năng di chuyển và sự thích nghi trong không gian tự nhiên.
Từ "wingspan" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc hoặc viết, liên quan đến các bài viết về động vật học hoặc hàng không. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu về cấu trúc của chim, thiết kế máy bay hay các môn thể thao như bóng rổ. Trong các tình huống này, "wingspan" diễn tả khoảng cách giữa hai đầu cánh và có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích khả năng bay lượn hoặc hiệu suất thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp