Bản dịch của từ Scavenging trong tiếng Việt

Scavenging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scavenging (Verb)

skˈævndʒɪŋ
skˈævndʒɪŋ
01

Tìm kiếm và thu thập (bất cứ thứ gì có thể sử dụng được) từ rác thải.

Search for and collect anything usable from discarded waste.

Ví dụ

Scavenging for recyclables helps reduce waste in our community.

Lượm nhặt vật liệu tái chế giúp giảm rác trong cộng đồng chúng tôi.

Many people do not realize the importance of scavenging for sustainability.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của việc lượm nhặt để bền vững.

Is scavenging a common practice in your country to promote environmental awareness?

Việc lượm nhặt có phổ biến ở quốc gia của bạn để tăng cường nhận thức về môi trường không?

Dạng động từ của Scavenging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scavenge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scavenged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scavenged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scavenges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scavenging

Scavenging (Noun)

ˈskeɪ.vɪn.dʒɪŋ
ˈskeɪ.vɪn.dʒɪŋ
01

Hành động tìm kiếm và thu thập bất cứ thứ gì có thể sử dụng được từ rác thải.

The action of searching for and collecting anything usable from discarded waste.

Ví dụ

Scavenging for recyclables is common in impoverished neighborhoods.

Việc tìm kiếm vật liệu tái chế là phổ biến ở các khu vực nghèo đói.

Some people find scavenging for items to sell a demeaning task.

Một số người thấy việc lục lọi tìm hàng để bán là một công việc khiếm nhã.

Is scavenging for discarded goods a sustainable solution for poverty?

Việc lục lọi tìm hàng hóa bị bỏ đi có phải là giải pháp bền vững cho nghèo đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scavenging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scavenging

Không có idiom phù hợp