Bản dịch của từ Scavenging trong tiếng Việt
Scavenging

Scavenging (Verb)
Scavenging for recyclables helps reduce waste in our community.
Lượm nhặt vật liệu tái chế giúp giảm rác trong cộng đồng chúng tôi.
Many people do not realize the importance of scavenging for sustainability.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của việc lượm nhặt để bền vững.
Is scavenging a common practice in your country to promote environmental awareness?
Việc lượm nhặt có phổ biến ở quốc gia của bạn để tăng cường nhận thức về môi trường không?
Dạng động từ của Scavenging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scavenge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scavenged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scavenged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scavenges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scavenging |
Scavenging (Noun)
Scavenging for recyclables is common in impoverished neighborhoods.
Việc tìm kiếm vật liệu tái chế là phổ biến ở các khu vực nghèo đói.
Some people find scavenging for items to sell a demeaning task.
Một số người thấy việc lục lọi tìm hàng để bán là một công việc khiếm nhã.
Is scavenging for discarded goods a sustainable solution for poverty?
Việc lục lọi tìm hàng hóa bị bỏ đi có phải là giải pháp bền vững cho nghèo đó không?
Họ từ
"Scavenging" là một động từ và danh từ chỉ hành động thu thập, tìm kiếm và sử dụng lại các vật liệu hay thực phẩm bị bỏ đi. Trong sinh thái học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quá trình mà các sinh vật tự nhiên (như động vật ăn xác chết) tìm kiếm nguồn thức ăn từ các nguồn không còn sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về phiên âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "scavenging" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi chỉ đến sự tìm kiếm trong tình trạng không sạch sẽ hay nguy hiểm.
Từ "scavenging" có nguồn gốc từ động từ Latin "scavare", nghĩa là "khai thác" hay "đào bới". Trong thế kỷ 14, từ này xuất hiện trong tiếng Anh với ý nghĩa liên quan đến việc tìm kiếm vật phẩm bỏ đi hoặc thải loại. Ngày nay, "scavenging" thường được hiểu là hành động collecte hoặc tận dụng các tài nguyên từ những thứ bị bỏ đi, phản ánh mối liên hệ giữa sự sinh tồn và tài sản bị lãng quên trong xã hội.
Từ "scavenging" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn cảnh nói về sinh thái học và môi trường, nơi nghiên cứu chế độ ăn uống của động vật, hoặc trong các tình huống xã hội như việc thu gom rác thải. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động tìm kiếm và tận dụng nguồn tài nguyên bị bỏ đi.