Bản dịch của từ Landed property trong tiếng Việt
Landed property

Landed property (Noun Countable)
Bất động sản hoặc tài sản bao gồm đất đai và các tòa nhà trên đó.
Real estate or property consisting of land and the buildings on it.
She inherited a large landed property from her grandparents.
Cô ấy thừa kế một tài sản đất đai lớn từ ông bà.
The wealthy businessman invested in prime landed property in the city.
Nhà doanh nhân giàu có đầu tư vào tài sản đất đai hàng đầu ở thành phố.
The government auctioned off valuable landed property for urban development.
Chính phủ đấu giá tài sản đất đai có giá trị cho phát triển đô thị.
Từ "landed property" thường được sử dụng để chỉ các tài sản bất động sản, bao gồm đất đai và các công trình xây dựng gắn liền với đất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến trong cả hai biến thể Anh - Anh và Anh - Mỹ, mặc dù nó có thể thường được biết đến như "real estate" ở Mỹ. Trong bối cảnh pháp lý, "landed property" thường có nghĩa cụ thể hơn, chỉ những tài sản thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức mà có quyền sở hữu rõ ràng.
Từ "landed property" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundus", nghĩa là "đất đai" hoặc "tài sản". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bất động sản có liên quan đến đất đai và tài sản cố định. Ngày nay, "landed property" đề cập đến các tài sản bất động sản, đặc biệt là những tài sản có giá trị lớn liên quan đến đất đai. Sự phát triển của thuật ngữ này thể hiện mối liên hệ giữa quyền sở hữu đất và giá trị kinh tế trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "landed property" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bất động sản và tài chính. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần thi, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về kinh tế và nhà ở. Ứng dụng phổ biến của cụm từ này gồm các cuộc thảo luận về quyền sở hữu tài sản, đầu tư bất động sản và các vấn đề liên quan đến quy hoạch đô thị. Từ ngữ này thường xuất hiện trong văn bản luật pháp và tài liệu giao dịch bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp