Bản dịch của từ Landed property trong tiếng Việt

Landed property

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landed property (Noun Countable)

lˈændəd pɹˈɑpɚti
lˈændəd pɹˈɑpɚti
01

Bất động sản hoặc tài sản bao gồm đất đai và các tòa nhà trên đó.

Real estate or property consisting of land and the buildings on it.

Ví dụ

She inherited a large landed property from her grandparents.

Cô ấy thừa kế một tài sản đất đai lớn từ ông bà.

The wealthy businessman invested in prime landed property in the city.

Nhà doanh nhân giàu có đầu tư vào tài sản đất đai hàng đầu ở thành phố.

The government auctioned off valuable landed property for urban development.

Chính phủ đấu giá tài sản đất đai có giá trị cho phát triển đô thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landed property/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landed property

Không có idiom phù hợp