Bản dịch của từ Landlady trong tiếng Việt
Landlady

Landlady (Noun)
Một người phụ nữ cho thuê đất, tòa nhà hoặc chỗ ở.
A woman who rents out land a building or accommodation.
The landlady of the apartment building is very friendly.
Người chủ nhà của tòa nhà căn hộ rất thân thiện.
The landlady increased the rent for the tenants this year.
Người chủ nhà tăng tiền thuê cho người thuê nhà năm nay.
The landlady owns several properties in the city.
Người chủ nhà sở hữu một số tài sản ở trong thành phố.
Dạng danh từ của Landlady (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Landlady | Landladies |
Họ từ
"Landlady" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người phụ nữ sở hữu hoặc cho thuê bất động sản, thường là nhà ở, cho người thuê. Trong tiếng Anh Mỹ, "landlady" không có sự thay đổi về nghĩa nhưng có thể ít sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này thường được dùng trong bối cảnh truyền thống hơn. Phát âm cũng không có khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể dùng "landlord" để chỉ cả nam và nữ.
Từ "landlady" bắt nguồn từ hai phần: "land" và "lady". Phần "land" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "terra", nghĩa là đất hay lãnh thổ. "Lady" xuất phát từ tiếng cổ Anh "hlæfdige", chỉ người phụ nữ có địa vị. Kể từ thế kỷ 14, "landlady" được sử dụng để chỉ người phụ nữ sở hữu hoặc quản lý tài sản cho thuê, phản ánh sự kết hợp giữa quyền lực địa lý và giới tính trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "landlady" (bà chủ nhà) có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt gặp nhiều trong phần nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề như nhà ở và mối quan hệ giữa người thuê nhà với chủ nhà. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, phim ảnh và các tình huống liên quan đến quản lý bất động sản hoặc đời sống hàng ngày, nơi có sự phân chia rõ ràng giữa chủ sở hữu và người sử dụng tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
