Bản dịch của từ Landlady trong tiếng Việt

Landlady

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landlady (Noun)

lˈændlˌeɪdi
lˈændlˌeɪdi
01

Một người phụ nữ cho thuê đất, tòa nhà hoặc chỗ ở.

A woman who rents out land a building or accommodation.

Ví dụ

The landlady of the apartment building is very friendly.

Người chủ nhà của tòa nhà căn hộ rất thân thiện.

The landlady increased the rent for the tenants this year.

Người chủ nhà tăng tiền thuê cho người thuê nhà năm nay.

The landlady owns several properties in the city.

Người chủ nhà sở hữu một số tài sản ở trong thành phố.

Dạng danh từ của Landlady (Noun)

SingularPlural

Landlady

Landladies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landlady/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] One time, I lost the keys to my flat and had to ask my for a spare set [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Landlady

Không có idiom phù hợp