Bản dịch của từ Language universal trong tiếng Việt
Language universal

Language universal (Adjective)
Có thể áp dụng hoặc được hiểu bởi tất cả các nền văn hóa của con người.
Applicable to or understood by all human cultures.
English is a universal language for international business and communication.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ quát cho kinh doanh và giao tiếp quốc tế.
Not every language is universal; some are only spoken locally.
Không phải ngôn ngữ nào cũng phổ quát; một số chỉ được nói ở địa phương.
Is music a universal language that connects people across cultures?
Âm nhạc có phải là ngôn ngữ phổ quát kết nối mọi người qua các nền văn hóa không?
Ngôn ngữ phổ quát (language universal) đề cập đến khái niệm rằng có những đặc điểm chung trong tất cả các ngôn ngữ nhân loại, bất chấp sự khác nhau về văn hóa và địa lý. Khái niệm này thường được thảo luận trong ngữ văn học và ngôn ngữ học, nhằm tìm ra quy luật chung trong cấu trúc ngôn ngữ. Có thể phân loại chúng thành ngôn ngữ tự nhiên và ngôn ngữ hình thức. Đặc điểm phổ quát này cho thấy sự tương đồng trong cách con người diễn đạt ý tưởng và thông tin.
Từ "language" xuất phát từ gốc Latin "lingua", có nghĩa là "ngon ngữ" hay "tiếng nói". Thuật ngữ này được sử dụng từ những thế kỷ đầu Công Nguyên, phản ánh bản chất giao tiếp của con người. "Universal" bắt nguồn từ tiếng Latin "universalis", nghĩa là "toàn thể" hay "phổ quát". Sự kết hợp của hai từ này nhấn mạnh khái niệm về hệ thống ngôn ngữ có thể được áp dụng hoặc hiểu được ở nhiều nền văn hóa và bối cảnh khác nhau, từ đó làm nổi bật tính chất chung của ngôn ngữ trong giao tiếp nhân loại.
Thuật ngữ "language universal" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù ý tưởng về ngôn ngữ chung là một khía cạnh quan trọng trong các môn học về ngôn ngữ và văn hóa. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến ngôn ngữ học và tâm lý học, thường trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ mẹ đẻ, ngôn ngữ thứ hai và khả năng giao tiếp toàn cầu. Các tình huống như nghiên cứu, giảng dạy ngôn ngữ hoặc hội thảo quốc tế cũng thường sử dụng thuật ngữ này để nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
