Bản dịch của từ Languidly trong tiếng Việt
Languidly
Languidly (Adverb)
Theo cách đó cho thấy không có sức mạnh hoặc sự nhiệt tình.
In a way that shows no force or enthusiasm.
She spoke languidly during the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách uể oải trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not participate languidly in the community discussions.
Họ không tham gia một cách uể oải vào các cuộc thảo luận cộng đồng.
Did he respond languidly to the social invitation?
Liệu anh ấy có phản hồi một cách uể oải đến lời mời xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Languidly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "languidly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách yếu ớt, uể oải hoặc thiếu sức sống. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách chậm chạp và không có sức lực. Không có sự khác biệt về cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. "Languidly" được sử dụng phổ biến trong văn học để thể hiện cảm xúc hoặc tình trạng thể chất của nhân vật.
Từ "languidly" xuất phát từ tiếng Latin "languidus", có nghĩa là yếu ớt, mệt mỏi. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 17, mang theo ý nghĩa chỉ trạng thái thiếu sức sống hoặc năng lượng. Sự phát triển của từ này phản ánh những cảm xúc liên quan đến sự uể oải hoặc u buồn, thường được dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người trong trạng thái chán nản, không còn hứng thú.
Từ "languidly" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và phần nghe liên quan đến mô tả cảm xúc, trạng thái cơ thể hoặc phong cách sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động một cách yếu ớt, thiếu sức sống hoặc sự uể oải. Ví dụ, trong văn học hoặc các mô tả nghệ thuật. Sự phối hợp từ này thường xuất hiện trong những tác phẩm yêu cầu sự tinh tế về ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp