Bản dịch của từ Lanthanoid trong tiếng Việt
Lanthanoid

Lanthanoid (Noun)
(hóa học vô cơ) lantanit.
Lanthanoid elements are essential in making modern smartphones and laptops.
Các nguyên tố lanthanoid rất cần thiết để sản xuất điện thoại thông minh và máy tính xách tay hiện đại.
Lanthanoid materials do not dominate the market for social media devices.
Các vật liệu lanthanoid không chiếm ưu thế trên thị trường thiết bị truyền thông xã hội.
Are lanthanoid metals used in the production of electric vehicles?
Các kim loại lanthanoid có được sử dụng trong sản xuất xe điện không?
Lanthanoid (hay lanthanide) là thuật ngữ chỉ một nhóm các nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, bao gồm từ lanthanum (La) đến lutetium (Lu), tổng cộng có 15 nguyên tố. Chúng nằm trong nhóm các nguyên tố đất hiếm, mang đặc trưng hóa trị +3 và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao như điện thoại di động, nam châm, và đèn huỳnh quang. Mặc dù thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do giọng địa phương.
Từ "lanthanoid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lanthanō", nghĩa là "ẩn dật". Từ này được sử dụng để chỉ nhóm các nguyên tố hóa học thuộc dải kim loại đất hiếm, đặc biệt là các nguyên tố từ lanthan đến lutetium. Sự liên quan giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở tính chất phổ biến nhưng khó nhận thấy của các nguyên tố này trong tự nhiên, mặc dù chúng có vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghệ hiện đại, như pin và đèn LED.
Từ "lanthanoid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngành hóa học, vật liệu và nghiên cứu về các nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Lanthanoid thường liên quan đến các ứng dụng công nghệ cao như sản xuất nam châm và thiết bị điện tử, nơi tính chất của chúng được khai thác trong nghiên cứu và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp