Bản dịch của từ Lanthanoid trong tiếng Việt

Lanthanoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lanthanoid (Noun)

lˈænθədˌeɪn
lˈænθədˌeɪn
01

(hóa học vô cơ) lantanit.

Inorganic chemistry lanthanide.

Ví dụ

Lanthanoid elements are essential in making modern smartphones and laptops.

Các nguyên tố lanthanoid rất cần thiết để sản xuất điện thoại thông minh và máy tính xách tay hiện đại.

Lanthanoid materials do not dominate the market for social media devices.

Các vật liệu lanthanoid không chiếm ưu thế trên thị trường thiết bị truyền thông xã hội.

Are lanthanoid metals used in the production of electric vehicles?

Các kim loại lanthanoid có được sử dụng trong sản xuất xe điện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lanthanoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lanthanoid

Không có idiom phù hợp