Bản dịch của từ Lare trong tiếng Việt

Lare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lare (Noun)

lɛr
lɛr
01

Truyền thuyết (lỗi thời); học hỏi.

Obsolete lore learning.

Ví dụ

Many students find lare outdated in today's fast-paced social environment.

Nhiều sinh viên thấy lare lỗi thời trong môi trường xã hội hiện nay.

Schools do not teach lare as it is no longer relevant.

Các trường học không dạy lare vì nó không còn liên quan.

Is lare still useful in understanding modern social issues?

Lare có còn hữu ích trong việc hiểu các vấn đề xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lare

Không có idiom phù hợp