Bản dịch của từ Large number trong tiếng Việt
Large number
Large number (Noun)
Một số lượng đáng kể hoặc số lượng của một cái gì đó.
A considerable number or amount of something.
A large number of people attended the social event last Saturday.
Một số lượng lớn người đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
There is not a large number of volunteers in our community.
Không có một số lượng lớn tình nguyện viên trong cộng đồng của chúng tôi.
Is there a large number of students participating in social activities?
Có một số lượng lớn học sinh tham gia vào các hoạt động xã hội không?
Large number (Phrase)
Một số lượng lớn.
A large amount.
Many people in cities face a large number of social issues daily.
Nhiều người ở thành phố phải đối mặt với một số lượng lớn vấn đề xã hội hàng ngày.
There are not a large number of affordable housing options available.
Không có một số lượng lớn lựa chọn nhà ở giá rẻ có sẵn.
Is there a large number of volunteers for the community project?
Có một số lượng lớn tình nguyện viên cho dự án cộng đồng không?
Cụm từ "large number" thường được sử dụng để chỉ một số lượng lớn các đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, cụm này được dùng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có khác biệt nhỏ do sự khác nhau trong trọng âm và ngữ điệu giữa hai vùng. Tóm lại, "large number" không có biến thể nào đáng kể và được coi là thuật ngữ phổ quát trong ngữ cảnh thống kê và mô tả quy mô.
Cụm từ "large number" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "largus" có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "vĩ đại". Từ "number" xuất phát từ Latinh "numerus", mang ý nghĩa là số hoặc phép đếm. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh sự mở rộng và phong phú về số lượng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "large number" được sử dụng để chỉ một số lượng lớn, nhấn mạnh vào tính chất đáng kể của hiện tượng hoặc sự vật nào đó trong các lĩnh vực như thống kê, nghiên cứu và khoa học.
Cụm từ "large number" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà các số liệu và thống kê được sử dụng phổ biến. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được dùng để mô tả các khía cạnh liên quan đến dữ liệu và xu hướng. Ngoài ra, "large number" cũng xuất hiện trong các nghiên cứu và báo cáo khoa học, nơi mà việc thể hiện số lượng lớn là cần thiết để nhấn mạnh tính quan trọng của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp