Bản dịch của từ Lariat trong tiếng Việt

Lariat

Noun [U/C]

Lariat (Noun)

lˈɛɹiət
lˈæɹiət
01

Một sợi dây dùng làm dây thòng lọng hoặc để buộc dây.

A rope used as a lasso or for tethering

Ví dụ

The cowboy used a lariat to catch the runaway horse yesterday.

Người cao bồi đã sử dụng một sợi dây lariat để bắt con ngựa bỏ chạy hôm qua.

Many people do not know how to use a lariat effectively.

Nhiều người không biết cách sử dụng sợi dây lariat một cách hiệu quả.

Can you show me how to throw a lariat properly?

Bạn có thể chỉ cho tôi cách ném sợi dây lariat đúng cách không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lariat

Không có idiom phù hợp