Bản dịch của từ Lariat trong tiếng Việt
Lariat

Lariat (Noun)
The cowboy used a lariat to catch the runaway horse yesterday.
Người cao bồi đã sử dụng một sợi dây lariat để bắt con ngựa bỏ chạy hôm qua.
Many people do not know how to use a lariat effectively.
Nhiều người không biết cách sử dụng sợi dây lariat một cách hiệu quả.
Can you show me how to throw a lariat properly?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách ném sợi dây lariat đúng cách không?
Họ từ
Từ "lariat" là một danh từ, chỉ một loại dây thừng dùng trong việc bắt và điều khiển gia súc, thường xuất hiện trong văn hóa cao bồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "lariat" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng các thuật ngữ như "lasso". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, chứ không phải ở nghĩa. "Lariat" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "la reata", phản ánh ảnh hưởng văn hóa của người Tây Ban Nha trong việc chăn nuôi gia súc.
Từ "lariat" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "larieta", bắt nguồn từ động từ "larar", có nghĩa là "thắt". Nó xuất hiện lần đầu vào khoảng giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh văn hóa cao miền Tây Hoa Kỳ, nơi các tay cowboy sử dụng lariat để bắt gia súc. Ngày nay, "lariat" không chỉ thể hiện một công cụ mà còn biểu trưng cho hoạt động chăn nuôi, phản ánh sự gắn kết giữa văn hóa và nghề nghiệp của những người thợ săn bò.
Từ "lariat" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, dẫn đến tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa miền Tây nước Mỹ, như trong các hoạt động cowboy hoặc rodeo, nơi nó ám chỉ đến dây thừng dùng để bắt động vật. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nó vẫn mang giá trị văn hóa đặc biệt trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp