Bản dịch của từ Lasso trong tiếng Việt
Lasso

Lasso (Noun)
Cowboys in the Wild West used a lasso to catch runaway cattle.
Những chàng cao bồi ở miền Tây hoang dã đã sử dụng dây thòng lọng để bắt những con gia súc bỏ trốn.
The rancher skillfully threw the lasso around the bull's neck.
Người chủ trang trại khéo léo ném dây thòng lọng quanh cổ con bò đực.
She watched as the cowboy twirled the lasso above his head.
Cô nhìn chàng cao bồi xoay chiếc dây thòng lọng trên đầu mình.
Lasso (Verb)
Cowboys lasso cattle during rodeo competitions.
Những chú bò lasso cao bồi trong các cuộc thi cưỡi ngựa.
She learned to lasso horses on the ranch.
Cô ấy đã học cách laze những con ngựa trong trang trại.
He tried to lasso the runaway calf.
Anh ấy đã cố gắng bắt con bê đang chạy trốn.
Họ từ
"Lasso" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "lazo", chỉ một loại dây thừng dùng để bắt thú, thường được sử dụng trong các hoạt động chăn nuôi. Trong tiếng Anh Mỹ, "lasso" được phô diễn trong ngữ cảnh chăn nuôi bò và mãnh thú, với âm phát âm rõ ràng hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này, thường thay thế bằng các từ khác như "rope". Từ này cũng được áp dụng trong toán học và khoa học máy tính để chỉ một phương pháp xử lý dữ liệu.
Từ "lasso" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "lazo", có nghĩa là "dây buộc" hoặc "vòng". Tiếng Tây Ban Nha này xuất phát từ gốc Latinh "laxus", có nghĩa là "lỏng" hoặc "thả". Lasso vốn được sử dụng để bắt giữ gia súc, thể hiện sự linh hoạt và kinh nghiệm của người sử dụng. Ngày nay, từ này không chỉ định hình cách thức săn bắt mà còn biểu trưng cho khả năng kiểm soát và định hướng trong các tình huống khác nhau.
Từ "lasso" xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động ngoài trời, đặc biệt trong chăn nuôi và các môn thể thao cowboy. Trong các phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong bài thi Nghe và Đọc nhưng có thể xuất hiện trong bài thi Viết và Nói khi thảo luận về văn hóa Mỹ hoặc các kỹ thuật nông nghiệp. Từ này gắn liền với hình ảnh cụ thể và văn hóa miền Tây, vì vậy ngữ cảnh sử dụng chủ yếu từ nghiên cứu, biểu diễn hoặc giải thích về các kỹ thuật truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp